Bản dịch của từ Sullenness trong tiếng Việt

Sullenness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sullenness (Noun)

sˈʌlnəsəz
sˈʌlnəsəz
01

Trạng thái ủ rũ.

The state of being sullen.

Ví dụ

Her sullenness at the party made everyone feel uncomfortable and awkward.

Sự ủ rũ của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

His sullenness did not help him make new friends in college.

Sự ủ rũ của anh ấy không giúp anh kết bạn mới ở đại học.

Is her sullenness a sign of social anxiety during events?

Liệu sự ủ rũ của cô ấy có phải là dấu hiệu lo âu xã hội không?

Sullenness (Adjective)

sˈʌlnəsəz
sˈʌlnəsəz
01

Xấu tính và hờn dỗi.

Badtempered and sulky.

Ví dụ

His sullenness affected the group's mood during the meeting.

Sự ủ rũ của anh ấy ảnh hưởng đến tâm trạng của nhóm trong cuộc họp.

She was not known for her sullenness at social events.

Cô ấy không nổi tiếng vì tính ủ rũ tại các sự kiện xã hội.

Is his sullenness causing problems in your social circle?

Liệu sự ủ rũ của anh ấy có gây ra vấn đề trong nhóm bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sullenness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sullenness

Không có idiom phù hợp