Bản dịch của từ Sullenness trong tiếng Việt
Sullenness

Sullenness (Noun)
Trạng thái ủ rũ.
The state of being sullen.
Her sullenness at the party made everyone feel uncomfortable and awkward.
Sự ủ rũ của cô ấy tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy khó chịu.
His sullenness did not help him make new friends in college.
Sự ủ rũ của anh ấy không giúp anh kết bạn mới ở đại học.
Is her sullenness a sign of social anxiety during events?
Liệu sự ủ rũ của cô ấy có phải là dấu hiệu lo âu xã hội không?
Sullenness (Adjective)
Xấu tính và hờn dỗi.
Badtempered and sulky.
His sullenness affected the group's mood during the meeting.
Sự ủ rũ của anh ấy ảnh hưởng đến tâm trạng của nhóm trong cuộc họp.
She was not known for her sullenness at social events.
Cô ấy không nổi tiếng vì tính ủ rũ tại các sự kiện xã hội.
Is his sullenness causing problems in your social circle?
Liệu sự ủ rũ của anh ấy có gây ra vấn đề trong nhóm bạn không?
Họ từ
Sullenness là trạng thái tinh thần phản ánh sự ảm đạm, u ám, thường đi kèm với cảm giác buồn bã và không vui. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cá nhân có vẻ mặt không thoải mái hoặc không thiện cảm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể trải qua một số khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai biến thể này.
Từ "sullenness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sullens", thuộc dạng quá khứ của động từ "sullere", nghĩa là "buồn rầu" hoặc "hờn dỗi". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "soulente", diễn tả trạng thái tâm lý không vui vẻ. Sự liên kết giữa nguyên gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua sự mô tả tâm trạng u ám, ảm đạm và có phần khép kín của con người, phản ánh cảm xúc tiêu cực trong giao tiếp xã hội.
Từ "sullenness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được ghi nhận trong các bài thi Writing và Speaking khi thí sinh mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc của nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái u ám hoặc buồn bã của một người, thường liên quan đến các tình huống xã hội như xung đột gia đình hoặc cảm xúc cá nhân. Sự xuất hiện của nó trong văn học hoặc phân tích tâm lý cũng cho thấy tính chất biểu cảm sâu sắc của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp