Bản dịch của từ Sullow trong tiếng Việt
Sullow
Sullow (Verb)
(thông tục) làm hờn dỗi.
Transitive to sully.
She sullows the reputation of her colleagues by spreading rumors.
Cô ấy làm bẩn danh tiếng của đồng nghiệp bằng cách lan truyền tin đồn.
He never sullows his own image by engaging in negative social behaviors.
Anh ấy không bao giờ làm bẩn hình ảnh của mình bằng cách tham gia vào hành vi xã hội tiêu cực.
Does she sullow the community's trust with her dishonest actions?
Cô ấy có làm bẩn lòng tin của cộng đồng bằng những hành động không trung thực của mình không?
Từ "sullow" không phải là một từ vựng chính thống trong tiếng Anh và không được công nhận trong từ điển chính thức. Có thể có sự nhầm lẫn với từ "sallow", một từ có nghĩa là màu da nhợt nhạt hoặc xỉn màu, thường liên quan đến tình trạng sức khỏe không tốt. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sallow" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa.
Từ "sullow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solere", có nghĩa là "thói quen" hoặc "tập quán". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự lặp lại của hành động hoặc trạng thái. Hiện nay, "sullow" thường được hiểu là biểu thị sự nhút nhát, ít gặp gỡ, thậm chí là sự trì trệ trong hành động và tư duy. Sự kết nối từ gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh sự ràng buộc giữa thói quen và tính cách trong hành vi xã hội.
Từ "sullow" không phải là một từ phổ biến và không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS cũng như trong các ngữ cảnh tổng quát. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết của bài IELTS, tần suất xuất hiện của từ này gần như không có. Cách sử dụng thông thường của từ "sullow" cũng không được xác định rõ, do đó nó có thể không được coi là một từ vựng hữu ích hoặc liên quan đến các chủ đề học thuật hay giao tiếp hàng ngày.