Bản dịch của từ Sulphuric trong tiếng Việt

Sulphuric

Adjective

Sulphuric (Adjective)

slfjˈʊɹɪk
slfjˈʊɹɪk
01

Chứa lưu huỳnh hoặc axit sulfuric.

Containing sulphur or sulphuric acid.

Ví dụ

The factory released sulphuric emissions harmful to the community's health.

Nhà máy thải ra khí thải chứa acid sulfuric gây hại cho sức khỏe cộng đồng.

The new regulations do not limit sulphuric waste from industries.

Các quy định mới không hạn chế chất thải sulfuric từ các ngành công nghiệp.

Are sulphuric chemicals still used in local manufacturing processes?

Có phải hóa chất sulfuric vẫn được sử dụng trong quy trình sản xuất địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sulphuric cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulphuric

Không có idiom phù hợp