Bản dịch của từ Sulphuric trong tiếng Việt
Sulphuric
Sulphuric (Adjective)
Chứa lưu huỳnh hoặc axit sulfuric.
Containing sulphur or sulphuric acid.
The factory released sulphuric emissions harmful to the community's health.
Nhà máy thải ra khí thải chứa acid sulfuric gây hại cho sức khỏe cộng đồng.
The new regulations do not limit sulphuric waste from industries.
Các quy định mới không hạn chế chất thải sulfuric từ các ngành công nghiệp.
Are sulphuric chemicals still used in local manufacturing processes?
Có phải hóa chất sulfuric vẫn được sử dụng trong quy trình sản xuất địa phương không?
Họ từ
Sulphuric (tiếng Việt: lưu huỳnh) là một tính từ mô tả liên quan đến lưu huỳnh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, ví dụ như axit sulfuric (sulphuric acid). Trong tiếng Anh, cách viết "sulphuric" thường được sử dụng tại Anh, trong khi "sulfuric" là phiên bản phổ biến hơn ở Mỹ. Mặc dù phát âm gần giống nhau, "sulphuric" và "sulfuric" có thể phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận chính tả trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "sulphuric" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sulfur", nghĩa là lưu huỳnh. Từ gốc này ám chỉ đến nguyên tố hóa học lưu huỳnh, có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và sinh học. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 liên quan đến việc phát hiện và nghiên cứu axit sulfuric, một hợp chất quan trọng trong ngành công nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh tính chất hóa học mạnh mẽ của axit này.
Từ "sulphuric" (H2SO4) xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh khoa học như thành phần hóa học và quy trình công nghiệp. Trong bài nghe, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hóa chất hoặc chất thải, trong khi trong bài đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả quy trình tổng hợp hoặc ứng dụng của axit sunphuric. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về hóa học môi trường.