Bản dịch của từ Summa cum laude trong tiếng Việt
Summa cum laude

Summa cum laude (Adjective)
Với sự khác biệt cao nhất.
With the highest distinction.
Maria graduated summa cum laude from Harvard University last year.
Maria tốt nghiệp với danh hiệu summa cum laude từ Đại học Harvard năm ngoái.
John did not graduate summa cum laude despite his hard work.
John không tốt nghiệp với danh hiệu summa cum laude mặc dù đã nỗ lực rất nhiều.
Did Sarah achieve summa cum laude at her university in 2022?
Sarah có đạt danh hiệu summa cum laude tại trường đại học của cô ấy năm 2022 không?
"Summa cum laude" là một thuật ngữ Latin có nghĩa là "với vinh dự cao nhất" và thường được sử dụng trong giáo dục để chỉ những sinh viên đã đạt được thành tích xuất sắc nhất trong khóa học của họ. Thuật ngữ này xuất hiện chủ yếu trong hệ thống giáo dục Mỹ và một số quốc gia khác, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách thức áp dụng và sự công nhận trong các chương trình đào tạo.
Cụm từ "summa cum laude" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "summa" có nghĩa là "tối cao", "cum" nghĩa là "với", và "laude" có nghĩa là "vinh quang" hoặc "khen ngợi". Cụm từ này xuất hiện trong các văn bản học thuật từ thế kỷ 19, dùng để chỉ danh hiệu tốt nghiệp xuất sắc nhất. Ngày nay, nó được sử dụng để công nhận những sinh viên có thành tích học tập vượt trội, phản ánh tôn vinh tri thức và sự nỗ lực trong giáo dục.
Thuật ngữ "summa cum laude" xuất phát từ tiếng Latinh, thường được sử dụng trong môi trường giáo dục để chỉ sự tốt nghiệp với thành tích xuất sắc. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong các văn bản liên quan đến giáo dục đại học. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong các buổi lễ tốt nghiệp để tôn vinh những sinh viên đạt thành tích cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp