Bản dịch của từ Summertime trong tiếng Việt
Summertime

Summertime (Noun)
During summertime, families often have picnics in the park.
Trong mùa hè, các gia đình thường đi dã ngoại ở công viên.
In summertime, many people enjoy swimming at the beach.
Vào mùa hè, nhiều người thích bơi biển.
Summertime is when schools are closed for summer vacation.
Mùa hè là lúc các trường học đóng cửa để nghỉ hè.
Dạng danh từ của Summertime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Summertime | Summertimes |
Họ từ
"Summertime" là một danh từ chỉ mùa hè, thường được hiểu là khoảng thời gian từ cuối tháng 5 đến giữa tháng 9 ở bán cầu Bắc. Từ này được sử dụng để mô tả không chỉ thời tiết ấm áp mà còn các hoạt động vui chơi, kỳ nghỉ và cảm giác thư giãn liên quan đến mùa hè. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như tiếng Anh Mỹ, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt trong cách phát âm, nhất là giữa các vùng miền.
Từ "summertime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sumertide", kết hợp từ "summer" (mùa hè) và "time" (thời gian). Chữ "summer" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "sumar", có mối liên hệ với từ tiếng Latinh "aestas". Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến trong ngữ nghĩa từ chỉ mùa hè đến khoảng thời gian cụ thể trong năm, thể hiện tính chất nhiệt đới và sự gia tăng ánh sáng mặt trời, đồng thời mang theo những truyền thống văn hóa và hoạt động ngoài trời đặc trưng của mùa hè.
Từ "summertime" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về thời tiết, sở thích cá nhân hoặc du lịch. Trong phần Reading, từ này có thể được tìm thấy trong văn bản mô tả phong cảnh thiên nhiên hoặc mùa hè. Ở các ngữ cảnh khác, "summertime" thường được sử dụng để chỉ thời gian nghỉ ngơi, thư giãn hoặc các hoạt động mùa hè như du lịch, lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp