Bản dịch của từ Summertime trong tiếng Việt

Summertime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summertime (Noun)

sˈʌmɚtaɪm
sˈʌməɹtaɪm
01

Mùa hoặc thời kỳ của mùa hè.

The season or period of summer.

Ví dụ

During summertime, families often have picnics in the park.

Trong mùa hè, các gia đình thường đi dã ngoại ở công viên.

In summertime, many people enjoy swimming at the beach.

Vào mùa hè, nhiều người thích bơi biển.

Summertime is when schools are closed for summer vacation.

Mùa hè là lúc các trường học đóng cửa để nghỉ hè.

Dạng danh từ của Summertime (Noun)

SingularPlural

Summertime

Summertimes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summertime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summertime

Không có idiom phù hợp