Bản dịch của từ Summery trong tiếng Việt

Summery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summery (Adjective)

ˈsʌ.mɚ.i
ˈsʌ.mɚ.i
01

Đặc trưng hoặc phù hợp cho mùa hè.

Characteristic of or suitable for summer.

Ví dụ

The summery weather in July was perfect for the beach party.

Thời tiết mùa hè vào tháng 7 rất lý tưởng cho bữa tiệc biển.

Her summery outfit stood out among the crowd at the social event.

Trang phục mùa hè của cô ấy nổi bật giữa đám đông tại sự kiện xã hội.

Did you find the summery decorations at the social gathering appealing?

Bạn có thấy các trang trí mùa hè tại buổi tụ họp xã hội hấp dẫn không?

Dạng tính từ của Summery (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Summery

Triệu hồi

Summerier

Hè hơn

Summeriest

Mùa hè nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summery

Không có idiom phù hợp