Bản dịch của từ Summery trong tiếng Việt
Summery

Summery (Adjective)
Đặc trưng hoặc phù hợp cho mùa hè.
Characteristic of or suitable for summer.
The summery weather in July was perfect for the beach party.
Thời tiết mùa hè vào tháng 7 rất lý tưởng cho bữa tiệc biển.
Her summery outfit stood out among the crowd at the social event.
Trang phục mùa hè của cô ấy nổi bật giữa đám đông tại sự kiện xã hội.
Did you find the summery decorations at the social gathering appealing?
Bạn có thấy các trang trí mùa hè tại buổi tụ họp xã hội hấp dẫn không?
Dạng tính từ của Summery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Summery Triệu hồi | Summerier Hè hơn | Summeriest Mùa hè nhất |
Họ từ
Từ "summery" thường được sử dụng để mô tả tính chất của những thứ liên quan đến mùa hè, như thời tiết, không khí hoặc một cảm giác vui vẻ, nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chung cho cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng, với nhấn âm khác nhau nhưng vẫn duy trì nghĩa tương tự.
Từ "summary" xuất phát từ tiếng Latinh "summarium", có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "bản tóm tắt". Cấu trúc từ này được hình thành từ "summus", nghĩa là "cao nhất" hoặc "đỉnh điểm", và hậu tố "-arium", chỉ nơi chốn. Trong lịch sử, "summary" đã được sử dụng để chỉ việc rút gọn thông tin quan trọng từ một văn bản dài, giữ lại những điểm chính. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ học thuật đến kinh doanh, để cung cấp một cái nhìn tổng quan cô đọng về nội dung.
Từ "summary" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để yêu cầu hoặc mô tả việc tóm tắt thông tin. Trong bối cảnh học thuật, "summary" thường xuất hiện trong các báo cáo, nghiên cứu và bài luận, khi người viết cần tóm lược nội dung chính hoặc kết luận. Việc sử dụng từ này thể hiện khả năng tổng hợp và phân tích thông tin một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp