Bản dịch của từ Sunbath trong tiếng Việt

Sunbath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunbath (Noun)

sˈʌnbˌæɵ
sˈʌnbˌæɵ
01

Một thời tắm nắng.

A period of sunbathing.

Ví dụ

She enjoys a daily sunbath at the beach.

Cô ấy thích tắm nắng hàng ngày tại bãi biển.

Sunbaths are popular among tourists in tropical destinations.

Việc tắm nắng rất phổ biến đối với du khách tại các điểm đến nhiệt đới.

Taking a sunbath can help boost Vitamin D production.

Việc tắm nắng có thể giúp tăng cường sản xuất Vitamin D.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunbath/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Staycations and allow me to recharge and enjoy summer without the need to travel far [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply sunscreen to protect my skin while enjoying some quality time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] No, I don't go on holiday every summer, but I do enjoy a staycation and indulging in some [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] As for recreational activities, sightseeing is the primary choice for Asian and American tourists, while Europeans mainly engage in swimming or and other travellers favour surfing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Sunbath

Không có idiom phù hợp