Bản dịch của từ Sunbath trong tiếng Việt
Sunbath
Noun [U/C]
Sunbath (Noun)
sˈʌnbˌæɵ
sˈʌnbˌæɵ
01
Một thời tắm nắng.
A period of sunbathing.
Ví dụ
She enjoys a daily sunbath at the beach.
Cô ấy thích tắm nắng hàng ngày tại bãi biển.
Sunbaths are popular among tourists in tropical destinations.
Việc tắm nắng rất phổ biến đối với du khách tại các điểm đến nhiệt đới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sunbath
Không có idiom phù hợp