Bản dịch của từ Sunbathing trong tiếng Việt
Sunbathing

Sunbathing (Verb)
She enjoys sunbathing on the beach during the summer holidays.
Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển vào những kỳ nghỉ hè.
Many people in the park were sunbathing on the grassy field.
Nhiều người trong công viên đang tắm nắng trên cánh đồng cỏ.
After swimming, they decided to sunbathe by the poolside.
Sau khi bơi lội, họ quyết định tắm nắng bên bờ hồ.
Dạng động từ của Sunbathing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sunbathe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sunbathed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sunbathed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sunbathes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sunbathing |
Họ từ
Tắm nắng (sunbathing) là hành động phơi bày cơ thể dưới ánh nắng mặt trời nhằm tận dụng lợi ích từ ánh sáng mặt trời, như tổng hợp vitamin D và thư giãn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng tiếng Anh Anh thường sử dụng “tanning” trong ngữ cảnh làm đẹp, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng “sunbathing” rộng rãi hơn. Tắm nắng cũng có thể liên quan đến nhiều khía cạnh văn hóa về sức khỏe và phong cách sống.
Từ "sunbathing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "sun" (mặt trời) và "bathing" (tắm). "Sun" xuất phát từ tiếng Latinh "sol", biểu thị ánh sáng và năng lượng mặt trời, trong khi "bathing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bathare", có nghĩa là tắm hoặc ngâm mình. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hoạt động thư giãn và chăm sóc sức khỏe, phản ánh xu hướng con người tìm kiếm ánh sáng mặt trời như một nguồn năng lượng tự nhiên để nâng cao sức khỏe và tinh thần.
Từ "sunbathing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hoạt động ngoài trời. Trong phần Listening và Reading, khái niệm này thường liên quan đến chủ đề du lịch, sức khỏe và lối sống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về thời gian rảnh, nghỉ dưỡng và các hoạt động thể chất, phản ánh sự quan tâm đến việc duy trì sức khỏe và thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



