Bản dịch của từ Sunbathing trong tiếng Việt
Sunbathing
Verb
Sunbathing (Verb)
sˈʌnbˌeiðɪŋ
sˈʌnbˌeiðɪŋ
Ví dụ
She enjoys sunbathing on the beach during the summer holidays.
Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển vào những kỳ nghỉ hè.
Many people in the park were sunbathing on the grassy field.
Nhiều người trong công viên đang tắm nắng trên cánh đồng cỏ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sunbathing
Không có idiom phù hợp