Bản dịch của từ Sunbathing trong tiếng Việt

Sunbathing

Verb

Sunbathing (Verb)

sˈʌnbˌeiðɪŋ
sˈʌnbˌeiðɪŋ
01

Để cơ thể của một người tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

To expose one's body to the sun.

Ví dụ

She enjoys sunbathing on the beach during the summer holidays.

Cô ấy thích tắm nắng trên bãi biển vào những kỳ nghỉ hè.

Many people in the park were sunbathing on the grassy field.

Nhiều người trong công viên đang tắm nắng trên cánh đồng cỏ.

After swimming, they decided to sunbathe by the poolside.

Sau khi bơi lội, họ quyết định tắm nắng bên bờ hồ.

Dạng động từ của Sunbathing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sunbathe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sunbathed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sunbathed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sunbathes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sunbathing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sunbathing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Staycations and allow me to recharge and enjoy summer without the need to travel far [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] No, I don't go on holiday every summer, but I do enjoy a staycation and indulging in some [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Of course, I always make sure to apply sunscreen to protect my skin while enjoying some quality time [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] As for recreational activities, sightseeing is the primary choice for Asian and American tourists, while Europeans mainly engage in swimming or and other travellers favour surfing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Sunbathing

Không có idiom phù hợp