Bản dịch của từ Sunbeam trong tiếng Việt
Sunbeam

Sunbeam (Noun)
The sunbeam brightened up the room during the interview.
Tia nắng làm sáng lên phòng trong buổi phỏng vấn.
She couldn't see his face clearly due to the lack of sunbeams.
Cô không thể nhìn thấy mặt anh ta rõ vì thiếu tia nắng.
Did the sunbeam through the window affect your mood positively?
Tia nắng qua cửa sổ có ảnh hưởng tích cực đến tâm trạng của bạn không?
Dạng danh từ của Sunbeam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sunbeam | Sunbeams |
Họ từ
Tia nắng (sunbeam) là một thuật ngữ mô tả ánh sáng mặt trời chiếu xuống, thường mang lại cảm giác ấm áp và vui tươi. Từ "sunbeam" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy thêm những từ như "sunrays" để chỉ các tia sáng rộng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "sunshine" nhiều hơn để chỉ ánh sáng mặt trời một cách chung chung.
Từ "sunbeam" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "sun" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sunnō" và "beam" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bēam", có nghĩa là "cành cây" hoặc "tia sáng". Từ này đã phát triển để chỉ ánh sáng mặt trời chiếu xuống đất. Sự kết hợp này phản ánh một hình ảnh rõ ràng về sự chiếu sáng và ấm áp, gắn liền với các khía cạnh tự nhiên và tinh thần.
Từ "sunbeam" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi ngữ cảnh tự nhiên hơn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng từ vựng. Trong kỹ năng đọc và viết, từ này có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên hoặc văn học. Trong các ngữ cảnh khác, "sunbeam" thường được sử dụng để mô tả ánh sáng mặt trời chiếu xuyên qua các vật thể, thể hiện vẻ đẹp hay cảm xúc tích cực trong thơ ca và tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp