Bản dịch của từ Sundered trong tiếng Việt

Sundered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sundered (Verb)

sˈʌndɚd
sˈʌndɚd
01

Tách ra.

Split apart.

Ví dụ

The community was sundered by the recent political conflict in 2023.

Cộng đồng đã bị chia rẽ bởi xung đột chính trị gần đây vào năm 2023.

The new law did not sundered the relationships among the families.

Luật mới không làm chia rẽ mối quan hệ giữa các gia đình.

Did the economic crisis sundered the social fabric of our city?

Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm chia rẽ cấu trúc xã hội của thành phố chúng ta chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sundered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sundered

Không có idiom phù hợp