Bản dịch của từ Sundered trong tiếng Việt
Sundered

Sundered (Verb)
The community was sundered by the recent political conflict in 2023.
Cộng đồng đã bị chia rẽ bởi xung đột chính trị gần đây vào năm 2023.
The new law did not sundered the relationships among the families.
Luật mới không làm chia rẽ mối quan hệ giữa các gia đình.
Did the economic crisis sundered the social fabric of our city?
Cuộc khủng hoảng kinh tế đã làm chia rẽ cấu trúc xã hội của thành phố chúng ta chưa?
Họ từ
Từ "sundered" là dạng quá khứ của động từ "sunder", có nghĩa là chia lìa hoặc tách rời một cách hoàn toàn. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân cách về vật lý hoặc cảm xúc, ví dụ như sự chia tay giữa hai người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sundered" có cách viết và nghĩa giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm đầu hơn. Từ này ít phổ biến trong ngữ pháp hiện đại và thường thấy trong văn học cổ điển.
Từ "sundered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sunder", xuất phát từ tiếng Old English "sundor", có nghĩa là "tách biệt" hoặc "phân chia". Tiếng Latin tương ứng là "sundere", phản ánh ý nghĩa cơ bản của việc cắt đứt hoặc chia rẽ. Lịch sử sử dụng từ này thường liên quan đến các khái niệm về sự phân ly, tạo ra sự tách biệt mạnh mẽ giữa các đối tượng, khái niệm hay mối quan hệ, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "sundered" không phải là một từ phổ biến trong bộ đề thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc lịch sử. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phân chia hoặc tách rời một cách mạnh mẽ, thường trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ bị đổ vỡ hoặc tình trạng của các thực thể bị chia cắt. Trong các lĩnh vực khác, "sundered" cũng có thể được gặp trong các bài luận hoặc câu chuyện thể hiện sự mất mát, chia ly, và khô cứng cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp