Bản dịch của từ Sunders trong tiếng Việt
Sunders

Sunders (Verb)
The protest sunders the community into opposing groups over the issue.
Cuộc biểu tình chia cộng đồng thành các nhóm đối lập về vấn đề.
The new policy does not sunder the social fabric of our society.
Chính sách mới không làm chia rẽ cấu trúc xã hội của chúng ta.
Does the debate sunder friendships among students in the class?
Cuộc tranh luận có làm chia rẽ tình bạn giữa các sinh viên trong lớp không?
Họ từ
Từ "sunders" là dạng động từ của "sunder", có nghĩa là phân tách hoặc chia lìa, thường đề cập đến việc tách rời các vật thể hay mối quan hệ. Tuy nhiên, từ này rất ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng các từ khác như "separate". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sunder" vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng hình thức sử dụng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý.
Từ "sunders" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sundran", có nghĩa là tách rời hoặc chia cắt. Chữ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "sundere", có nghĩa là phân chia hoặc tách biệt. Qua thời gian, nghĩa của từ được lưu giữ trong ý nghĩa phân chia một cách mạnh mẽ hơn, bắt nguồn từ sự phân chia rõ rệt giữa các phần. Hiện tại, "sunders" thường được sử dụng để chỉ hành động tách biệt, làm nổi bật khoảng cách giữa các yếu tố, phản ánh rõ nét nguồn gốc của nó.
Từ "sunders" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả quá trình phân tách, chia rẽ một cái gì đó, có thể liên quan đến biến đổi trong mối quan hệ hoặc các cấu trúc vật lý. Trong tiếng Anh hiện đại, "sunders" ít được sử dụng ngoài các tình huống thương thuyết hoặc phân tích nghệ thuật, đồng thời thường mang tính biểu cảm mạnh mẽ.