Bản dịch của từ Sunders trong tiếng Việt

Sunders

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunders (Verb)

sˈʌndɚz
sˈʌndɚz
01

Để phá vỡ hoặc chia thành các phần hoặc mảnh riêng biệt.

To break or divide into separate parts or pieces.

Ví dụ

The protest sunders the community into opposing groups over the issue.

Cuộc biểu tình chia cộng đồng thành các nhóm đối lập về vấn đề.

The new policy does not sunder the social fabric of our society.

Chính sách mới không làm chia rẽ cấu trúc xã hội của chúng ta.

Does the debate sunder friendships among students in the class?

Cuộc tranh luận có làm chia rẽ tình bạn giữa các sinh viên trong lớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunders/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunders

Không có idiom phù hợp