Bản dịch của từ Sunlit trong tiếng Việt

Sunlit

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunlit (Adjective)

sˈʌnlɪt
sˈʌnlɪt
01

Được chiếu sáng bằng ánh sáng trực tiếp từ mặt trời.

Illuminated by direct light from the sun.

Ví dụ

The sunlit park was perfect for our community gathering last Saturday.

Công viên ngập nắng là nơi lý tưởng cho buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.

The sunlit streets did not attract many people during the festival.

Những con phố ngập nắng không thu hút nhiều người trong lễ hội.

Is the sunlit area safe for children to play in?

Khu vực ngập nắng có an toàn cho trẻ em chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sunlit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunlit

Không có idiom phù hợp