Bản dịch của từ Sunlit trong tiếng Việt
Sunlit

Sunlit (Adjective)
The sunlit park was perfect for our community gathering last Saturday.
Công viên ngập nắng là nơi lý tưởng cho buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
The sunlit streets did not attract many people during the festival.
Những con phố ngập nắng không thu hút nhiều người trong lễ hội.
Is the sunlit area safe for children to play in?
Khu vực ngập nắng có an toàn cho trẻ em chơi không?
Từ "sunlit" là tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái được ánh sáng mặt trời chiếu sáng. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảnh vật hoặc không gian khi có ánh nắng chiếu vào, tạo ra cảm giác ấm áp và sống động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sunlit" được sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh và âm điệu riêng trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "sunlit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sun" (mặt trời) và "lit" (được chiếu sáng). "Sun" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "sunne", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sunna". Từ "lit" là hình thức quá khứ phân từ của "light", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leoht", tương đương với tiếng Đức cổ "liuh" và tiếng Latinh "lux". "Sunlit" được sử dụng để chỉ những khu vực được chiếu sáng bởi ánh sáng mặt trời, phản ánh sự kết nối sâu sắc giữa ánh sáng thiên nhiên và cấu trúc từ ngữ.
Từ "sunlit" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các không gian, phong cảnh hoặc bầu không khí dưới ánh sáng mặt trời, thường xuyên gặp trong văn học, du lịch và mô tả nghệ thuật. Việc sử dụng từ này giúp tạo ra hình ảnh sống động và gợi cảm, khơi dậy sự liên tưởng về sự ấm áp và vẻ đẹp tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp