Bản dịch của từ Sunrise-to-sunset trong tiếng Việt
Sunrise-to-sunset

Sunrise-to-sunset (Phrase)
We worked hard from sunrise to sunset to finish the project.
Chúng tôi làm việc chăm chỉ từ bình minh đến hoàng hôn để hoàn thành dự án.
She avoided going out from sunrise to sunset due to the heat.
Cô ấy tránh ra ngoài từ bình minh đến hoàng hôn vì nóng.
Did they stay outdoors from sunrise to sunset for the event?
Họ có ở ngoài trời từ bình minh đến hoàng hôn cho sự kiện không?
We had a picnic from sunrise to sunset in the park.
Chúng tôi đã có một cuộc dã ngoại từ bình minh đến hoàng hôn trong công viên.
She dislikes being outdoors from sunrise to sunset due to allergies.
Cô ấy không thích ở ngoài trời từ bình minh đến hoàng hôn vì dị ứng.
Cụm từ "sunrise-to-sunset" mô tả khoảng thời gian trong một ngày, bắt đầu từ khi mặt trời mọc cho tới khi mặt trời lặn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động diễn ra trong suốt cả ngày, không bị giới hạn bởi thời gian cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều sử dụng và hiểu theo cùng một ngữ cảnh, nhưng đôi khi có thể thấy "daylight hours" được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "sunrise-to-sunset" bao gồm hai thành phần chính: "sunrise" và "sunset", cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Anh. "Sunrise" xuất phát từ "sun" (mặt trời) và "rise" (dâng lên), trong khi "sunset" bao gồm "sun" và "set" (hạ xuống). Ý nghĩa của cụm từ này thể hiện khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc cho đến khi mặt trời lặn, biểu thị sự khởi đầu và kết thúc của một ngày, phản ánh chu kỳ tự nhiên và nhịp sống của con người.
Cụm từ "sunrise-to-sunset" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến thiên nhiên hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng để diễn tả khoảng thời gian hoạt động từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời, lễ hội văn hóa, hoặc nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp