Bản dịch của từ Superb trong tiếng Việt

Superb

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superb (Adjective)

sʊpˈɝb
sʊpˈɝɹb
01

Ấn tượng lộng lẫy.

Impressively splendid.

Ví dụ

The charity event was a superb success.

Sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ.

Her superb leadership skills made a positive impact on the community.

Kỹ năng lãnh đạo tuyệt vời của cô ấy đã tạo ra tác động tích cực đến cộng đồng.

The superb teamwork among volunteers led to a successful fundraiser.

Tinh thần đồng đội tuyệt vời giữa các tình nguyện viên đã dẫn đến một buổi gây quỹ thành công.

Dạng tính từ của Superb (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Superb

Tuyệt vời

-

-

Kết hợp từ của Superb (Adjective)

CollocationVí dụ

Quite superb

Khá tuyệt vời

Her writing skills are quite superb.

Kỹ năng viết của cô ấy rất xuất sắc.

Absolutely superb

Hoàn toàn xuất sắc

Her performance in the social event was absolutely superb.

Màn trình diễn của cô ấy trong sự kiện xã hội thật tuyệt vời.

Technically superb

Kỹ thuật tuyệt vời

Her essay was technically superb, impressing the examiners.

Bài luận của cô ấy kỹ thuật xuất sắc, gây ấn tượng với giám khảo.

Simply superb

Đơn giản tuyệt vời

Her presentation was simply superb.

Bài thuyết trình của cô ấy đơn giản tuyệt vời.

Truly superb

Thực sự xuất sắc

Her essay was truly superb, showcasing her writing skills effectively.

Bài luận của cô ấy thật sự xuất sắc, thể hiện rõ kỹ năng viết của cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superb

Không có idiom phù hợp