Bản dịch của từ Superciliously trong tiếng Việt

Superciliously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superciliously (Adverb)

sˌupɚsˈɪliəsli
sˌupɚsˈɪliəsli
01

Trong một cách kiêu kỳ, khinh thường, hoặc siêu phàm.

In a haughty disdainful or supercilious manner.

Ví dụ

She spoke superciliously to the volunteers at the charity event.

Cô ấy nói một cách kiêu ngạo với các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện.

They did not act superciliously during the community meeting last week.

Họ không hành động một cách kiêu ngạo trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did he behave superciliously at the social gathering yesterday?

Liệu anh ấy có hành xử kiêu ngạo tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superciliously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superciliously

Không có idiom phù hợp