Bản dịch của từ Supercomputer trong tiếng Việt
Supercomputer

Supercomputer (Noun)
Một máy tính lớn đặc biệt mạnh mẽ.
A particularly powerful mainframe computer.
The supercomputer analyzed big data for medical research.
Máy tính siêu vi xử lý dữ liệu lớn cho nghiên cứu y học.
The supercomputer's speed revolutionized weather forecasting accuracy.
Tốc độ của máy tính siêu vi đã cách mạng hóa sự chính xác trong dự báo thời tiết.
Scientists used a supercomputer to simulate climate change scenarios.
Nhà khoa học sử dụng máy tính siêu vi để mô phỏng các kịch bản biến đổi khí hậu.
Họ từ
Siêu máy tính là một loại máy tính mạnh mẽ, được thiết kế để thực hiện các phép tính với tốc độ rất cao, thường sử dụng trong nghiên cứu khoa học, mô phỏng khí hậu, và phân tích dữ liệu quy mô lớn. Thuật ngữ "supercomputer" được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt nào đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "supercomputer" được hình thành từ hai thành phần: tiền tố "super-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là vượt lên, hơn. "Computer" xuất phát từ tiếng Latin "computare", nghĩa là tính toán. Khi kết hợp lại, "supercomputer" chỉ những máy tính có khả năng tính toán vượt trội, vượt xa so với máy tính thông thường. Khái niệm này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ trong công nghệ máy tính và khả năng xử lý dữ liệu phức tạp.
Từ "supercomputer" có tần suất sử dụng cao trong các câu hỏi và phần thi viết của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh khoa học và công nghệ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề về tính toán, mô hình hóa và phân tích dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận về sự phát triển công nghệ thông tin, trong khi các công ty công nghệ và viện nghiên cứu thường nhắc đến supercomputer để nhấn mạnh khả năng tính toán vượt trội của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

