Bản dịch của từ Supercomputer trong tiếng Việt
Supercomputer
Noun [U/C]
Supercomputer (Noun)
sˌupɚkəmpjˈuɾɚ
sˌupəkəmpjˈuɾəɹ
01
Một máy tính lớn đặc biệt mạnh mẽ.
A particularly powerful mainframe computer.
Ví dụ
The supercomputer analyzed big data for medical research.
Máy tính siêu vi xử lý dữ liệu lớn cho nghiên cứu y học.
The supercomputer's speed revolutionized weather forecasting accuracy.
Tốc độ của máy tính siêu vi đã cách mạng hóa sự chính xác trong dự báo thời tiết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Supercomputer
Không có idiom phù hợp