Bản dịch của từ Mainframe trong tiếng Việt
Mainframe

Mainframe (Noun)
The company upgraded its mainframe to improve data processing speed.
Công ty nâng cấp mainframe để cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu.
The mainframe crashed, causing a delay in online transactions.
Mainframe gặp sự cố, gây ra sự trễ trong giao dịch trực tuyến.
IT professionals monitor the mainframe's performance regularly for efficiency.
Các chuyên gia IT theo dõi hiệu suất của mainframe thường xuyên để đảm bảo hiệu quả.
Một máy tính lớn tốc độ cao, đặc biệt là một máy tính hỗ trợ nhiều máy trạm hoặc thiết bị ngoại vi.
A large highspeed computer especially one supporting numerous workstations or peripherals.
The company upgraded its mainframe to handle more workstations efficiently.
Công ty nâng cấp mainframe để xử lý hiệu quả hơn cho nhiều máy trạm.
The mainframe at the office supports multiple peripherals for various tasks.
Mainframe tại văn phòng hỗ trợ nhiều thiết bị ngoại vi cho các công việc khác nhau.
The mainframe's speed is crucial for the smooth operation of workstations.
Tốc độ của mainframe quan trọng để hoạt động trơn tru của máy trạm.
Họ từ
Từ "mainframe" chỉ đến một loại máy tính lớn, mạnh mẽ, thường được sử dụng để xử lý lượng dữ liệu lớn tại các tổ chức lớn như ngân hàng và cơ quan chính phủ. Trong tiếng Anh, "mainframe" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong phát âm, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường nhấn âm "main".
Từ "mainframe" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "main" có thể liên hệ với "magnum" có nghĩa là "lớn" và "frame" xuất phát từ "frama" có nghĩa là "khung". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào những năm 1950 để chỉ các hệ thống máy tính quy mô lớn, thường được sử dụng trong doanh nghiệp và tổ chức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính của các thiết bị này, là những máy tính có khả năng xử lý dữ liệu khổng lồ và hỗ trợ nhiều người dùng đồng thời trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "mainframe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc điện toán. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hệ thống máy tính lớn trong các tổ chức, vấn đề liên quan đến lưu trữ và xử lý dữ liệu quy mô lớn. Các lĩnh vực như khoa học máy tính, quản lý dữ liệu doanh nghiệp cũng thường đề cập đến mainframe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp