Bản dịch của từ Mainframe trong tiếng Việt
Mainframe

Mainframe(Noun)
Một máy tính lớn tốc độ cao, đặc biệt là một máy tính hỗ trợ nhiều máy trạm hoặc thiết bị ngoại vi.
A large highspeed computer especially one supporting numerous workstations or peripherals.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mainframe" chỉ đến một loại máy tính lớn, mạnh mẽ, thường được sử dụng để xử lý lượng dữ liệu lớn tại các tổ chức lớn như ngân hàng và cơ quan chính phủ. Trong tiếng Anh, "mainframe" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong phát âm, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường nhấn âm "main".
Từ "mainframe" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "main" có thể liên hệ với "magnum" có nghĩa là "lớn" và "frame" xuất phát từ "frama" có nghĩa là "khung". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào những năm 1950 để chỉ các hệ thống máy tính quy mô lớn, thường được sử dụng trong doanh nghiệp và tổ chức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính của các thiết bị này, là những máy tính có khả năng xử lý dữ liệu khổng lồ và hỗ trợ nhiều người dùng đồng thời trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "mainframe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc điện toán. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hệ thống máy tính lớn trong các tổ chức, vấn đề liên quan đến lưu trữ và xử lý dữ liệu quy mô lớn. Các lĩnh vực như khoa học máy tính, quản lý dữ liệu doanh nghiệp cũng thường đề cập đến mainframe.
Họ từ
Từ "mainframe" chỉ đến một loại máy tính lớn, mạnh mẽ, thường được sử dụng để xử lý lượng dữ liệu lớn tại các tổ chức lớn như ngân hàng và cơ quan chính phủ. Trong tiếng Anh, "mainframe" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, người sử dụng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "a" trong phát âm, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường nhấn âm "main".
Từ "mainframe" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, trong đó "main" có thể liên hệ với "magnum" có nghĩa là "lớn" và "frame" xuất phát từ "frama" có nghĩa là "khung". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào những năm 1950 để chỉ các hệ thống máy tính quy mô lớn, thường được sử dụng trong doanh nghiệp và tổ chức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh đặc tính của các thiết bị này, là những máy tính có khả năng xử lý dữ liệu khổng lồ và hỗ trợ nhiều người dùng đồng thời trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "mainframe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc điện toán. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về hệ thống máy tính lớn trong các tổ chức, vấn đề liên quan đến lưu trữ và xử lý dữ liệu quy mô lớn. Các lĩnh vực như khoa học máy tính, quản lý dữ liệu doanh nghiệp cũng thường đề cập đến mainframe.
