Bản dịch của từ Superconducting trong tiếng Việt

Superconducting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superconducting (Adjective)

01

Thể hiện tính siêu dẫn.

Exhibiting superconductivity.

Ví dụ

Superconducting materials can revolutionize energy storage in our society.

Vật liệu siêu dẫn có thể cách mạng hóa việc lưu trữ năng lượng trong xã hội.

Not all materials are superconducting at room temperature.

Không phải tất cả các vật liệu đều siêu dẫn ở nhiệt độ phòng.

Are superconducting technologies widely used in modern transportation systems?

Công nghệ siêu dẫn có được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giao thông hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superconducting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superconducting

Không có idiom phù hợp