Bản dịch của từ Superconducting trong tiếng Việt
Superconducting
Superconducting (Adjective)
Thể hiện tính siêu dẫn.
Superconducting materials can revolutionize energy storage in our society.
Vật liệu siêu dẫn có thể cách mạng hóa việc lưu trữ năng lượng trong xã hội.
Not all materials are superconducting at room temperature.
Không phải tất cả các vật liệu đều siêu dẫn ở nhiệt độ phòng.
Are superconducting technologies widely used in modern transportation systems?
Công nghệ siêu dẫn có được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giao thông hiện đại không?
Từ "superconducting" (siêu dẫn) chỉ trạng thái của vật liệu khi chúng có khả năng dẫn điện mà không có điện trở, thường xảy ra ở nhiệt độ rất thấp. Hiện tượng này được biết đến lần đầu vào năm 1911. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết và sử dụng phổ biến, "superconducting" thường được áp dụng trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật để chỉ các ứng dụng như từ trường mạnh và thiết bị điện tử hiệu suất cao.
Từ "superconducting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua", kết hợp với từ "conducting" từ gốc tiếng Latin "ductus", nghĩa là "dẫn dọc". Khái niệm siêu dẫn (superconductivity) được phát hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20, chỉ tính chất của một số vật liệu cho phép dẫn điện mà không có điện trở khi được làm lạnh đến nhiệt độ cực thấp. Sự kết hợp này thể hiện tính chất vượt trội trong khả năng dẫn điện, phản ánh đúng ý nghĩa của từ "superconducting".
Từ "superconducting" (siêu dẫn) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi kiến thức về vật lý và công nghệ được yêu cầu. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do tính chuyên môn cao. "Superconducting" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu vật lý, công nghệ điện tử và ứng dụng trong y học, nói về hiện tượng dẫn điện không có điện trở ở nhiệt độ cực thấp.