Bản dịch của từ Superconductivity trong tiếng Việt

Superconductivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superconductivity (Noun)

01

Tính chất điện trở bằng 0 ở một số chất ở nhiệt độ tuyệt đối rất thấp.

The property of zero electrical resistance in some substances at very low absolute temperatures.

Ví dụ

Superconductivity is a fascinating phenomenon in physics.

Tính siêu dẫn là hiện tượng hấp dẫn trong vật lý.

Not all materials exhibit superconductivity at low temperatures.

Không phải tất cả các vật liệu đều có tính siêu dẫn ở nhiệt độ thấp.

Does superconductivity play a role in the development of new technologies?

Tính siêu dẫn có đóng vai trò trong việc phát triển công nghệ mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Superconductivity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superconductivity

Không có idiom phù hợp