Bản dịch của từ Superconductivity trong tiếng Việt
Superconductivity

Superconductivity (Noun)
Tính chất điện trở bằng 0 ở một số chất ở nhiệt độ tuyệt đối rất thấp.
The property of zero electrical resistance in some substances at very low absolute temperatures.
Superconductivity is a fascinating phenomenon in physics.
Tính siêu dẫn là hiện tượng hấp dẫn trong vật lý.
Not all materials exhibit superconductivity at low temperatures.
Không phải tất cả các vật liệu đều có tính siêu dẫn ở nhiệt độ thấp.
Does superconductivity play a role in the development of new technologies?
Tính siêu dẫn có đóng vai trò trong việc phát triển công nghệ mới không?
Siêu dẫn (superconductivity) là hiện tượng vật lý xảy ra khi một số vật liệu mất hoàn toàn điện trở khi được làm lạnh dưới một nhiệt độ nhất định, gọi là nhiệt độ tới hạn. Khi đạt đến trạng thái siêu dẫn, các electron trong vật liệu có thể di chuyển mà không bị cản trở, dẫn đến khả năng truyền tải điện năng mà không tổn thất năng lượng. Siêu dẫn có nhiều ứng dụng trong công nghệ, bao gồm các nam châm siêu dẫn trong máy quét MRI và trong truyền tải điện hiệu quả.
Từ "superconductivity" bắt nguồn từ nguyên tố Latin "super", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt trội", và "conductivity", từ gốc Latin "conductus", mang nghĩa "dẫn truyền". Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng vào giữa thế kỷ 20 để mô tả hiện tượng vật lý khi một chất liệu dẫn điện không có điện trở ở nhiệt độ thấp. Sự kết hợp này phản ánh bản chất vượt trội của hiện tượng so với khả năng dẫn điện thông thường, mở ra nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghệ hiện đại.
Siêu dẫn, hay superconductivity, là một thuật ngữ chuyên ngành trong vật lý, chỉ hiện tượng dẫn điện không điện trở ở nhiệt độ cực thấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh các bài thi viết hoặc nói liên quan đến khoa học và công nghệ. Đối với các lĩnh vực khác, siêu dẫn thường được đề cập trong nghiên cứu vật liệu, công nghệ điện tử tiên tiến và ứng dụng trong lĩnh vực y học như MRI.