Bản dịch của từ Superconductive trong tiếng Việt
Superconductive

Superconductive (Adjective)
Có tính chất siêu dẫn.
Having the property of superconductivity.
The new superconductive materials can improve energy efficiency in cities.
Các vật liệu siêu dẫn mới có thể cải thiện hiệu suất năng lượng ở các thành phố.
Superconductive technologies do not reduce energy waste in urban areas.
Công nghệ siêu dẫn không giảm lãng phí năng lượng ở các khu đô thị.
Are superconductive materials widely used in social infrastructure projects today?
Các vật liệu siêu dẫn có được sử dụng rộng rãi trong các dự án hạ tầng xã hội không?
Từ "superconductive" (siêu dẫn) được sử dụng để mô tả hiện tượng mà một số vật liệu có thể dẫn điện mà không trở kháng khi được làm lạnh đến một nhiệt độ nhất định. Hiện tượng này giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu suất trong công nghệ điện. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "superconductive" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách thức ứng dụng và nghiên cứu trong từng vùng.
Từ "siêu dẫn" (superconductive) có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với tiền tố "super-" có nghĩa là "vượt qua, siêu việt", và "conductive" bắt nguồn từ động từ "conducere", có nghĩa là "dẫn dắt". Khái niệm này đã xuất hiện đầu tiên vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà khoa học phát hiện ra rằng một số vật liệu có thể dẫn điện mà không có trở kháng khi được làm lạnh xuống gần với nhiệt độ tuyệt đối không (Kelvin). Nghĩa hiện tại thể hiện khả năng vượt trội của vật liệu trong việc dẫn điện, đồng thời mang tính ứng dụng cao trong công nghệ hiện đại.
Từ "superconductive" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thường thuộc lĩnh vực vật lý và kỹ thuật cao. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học như thuyết trình về công nghệ vật liệu hoặc nghiên cứu dị thường, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả tính chất của những vật liệu mất điện trở dưới nhiệt độ nhất định. Đây là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu về năng lượng và điện tử học.