Bản dịch của từ Superconductive trong tiếng Việt
Superconductive
Adjective
Superconductive (Adjective)
01
Có tính chất siêu dẫn.
Having the property of superconductivity.
Ví dụ
The new superconductive materials can improve energy efficiency in cities.
Các vật liệu siêu dẫn mới có thể cải thiện hiệu suất năng lượng ở các thành phố.
Superconductive technologies do not reduce energy waste in urban areas.
Công nghệ siêu dẫn không giảm lãng phí năng lượng ở các khu đô thị.
Are superconductive materials widely used in social infrastructure projects today?
Các vật liệu siêu dẫn có được sử dụng rộng rãi trong các dự án hạ tầng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Superconductive
Không có idiom phù hợp