Bản dịch của từ Superoxide trong tiếng Việt

Superoxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superoxide (Noun)

supɚˈɑksaɪd
supɚˈɑksaɪd
01

Một oxit chứa anion o₂⁻.

An oxide containing the anion o₂⁻.

Ví dụ

Superoxide is used in some social experiments to measure air quality.

Superoxide được sử dụng trong một số thí nghiệm xã hội để đo chất lượng không khí.

Superoxide is not commonly discussed in social studies or articles.

Superoxide không thường được thảo luận trong các nghiên cứu xã hội hoặc bài viết.

Is superoxide important for understanding social impacts of pollution?

Superoxide có quan trọng để hiểu tác động xã hội của ô nhiễm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superoxide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superoxide

Không có idiom phù hợp