Bản dịch của từ Superoxide trong tiếng Việt
Superoxide

Superoxide (Noun)
Một oxit chứa anion o₂⁻.
An oxide containing the anion o₂⁻.
Superoxide is used in some social experiments to measure air quality.
Superoxide được sử dụng trong một số thí nghiệm xã hội để đo chất lượng không khí.
Superoxide is not commonly discussed in social studies or articles.
Superoxide không thường được thảo luận trong các nghiên cứu xã hội hoặc bài viết.
Is superoxide important for understanding social impacts of pollution?
Superoxide có quan trọng để hiểu tác động xã hội của ô nhiễm không?
Superoxide là một ion oxy tự do, biểu thị bởi công thức hóa học O2−, được hình thành khi một phân tử oxy nhận thêm một electron. Superoxide có vai trò quan trọng trong sinh học, đặc biệt trong quá trình chuyển hóa tế bào và phản ứng miễn dịch. Nó có khả năng gây hại cho tế bào nếu không được kiểm soát, do đó, hệ thống chống oxi hóa trong cơ thể đóng vai trò bảo vệ. Superoxide thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực sinh học phân tử và y học.
Từ "superoxide" xuất phát từ tiếng Latin, với "super-" có nghĩa là "trên" hoặc "vượt quá" và "oxide" có nguồn gốc từ "oxygens" trong tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "axit". Trong hóa học, superoxide không phải là một trạng thái bình thường mà là một dạng oxy mang điện tích âm, thường xuất hiện trong quá trình phản ứng oxy hóa. Kể từ khi được phát hiện, "superoxide" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến các phản ứng oxy hóa trong tế bào.
Từ "superoxide" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học, liên quan đến phản ứng oxy hóa và stress oxy hóa. Trong các tài liệu nghiên cứu, superoxide thường được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu về các gốc tự do và ảnh hưởng của chúng đối với tế bào sinh vật.