Bản dịch của từ Superstitious trong tiếng Việt
Superstitious

Superstitious (Adjective)
She is superstitious and always carries a lucky charm.
Cô ấy mê tín và luôn mang theo vật may mắn.
The community is superstitious about Friday the 13th.
Cộng đồng này mê tín về ngày Thứ Sáu ngày 13.
He avoids black cats due to his superstitious beliefs.
Anh ấy tránh mèo đen vì niềm tin mê tín của mình.
Dạng tính từ của Superstitious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Superstitious Mê tín | More superstitious Mê tín hơn | Most superstitious Mê tín nhất |
Họ từ
Từ "superstitious" là một tính từ chỉ trạng thái tin vào các điều mê tín hoặc niềm tin không dựa trên bằng chứng khoa học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng nhấn mạnh âm "t" hơn một chút so với người nói tiếng Anh Mỹ, cho thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Sự mê tín có thể ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của cá nhân trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "superstitious" xuất phát từ tiếng Latinh "superstitiosus", có nghĩa là "được sinh ra từ sự sợ hãi". Từ gốc "superstare", mang ý nghĩa là "đứng trên", ám chỉ đến việc tin vào những sức mạnh siêu nhiên hoặc điều kỳ diệu. Lịch sử của từ này gắn liền với các niềm tin và phong tục dân gian, phản ánh sự sợ hãi của con người trước những hiện tượng không thể giải thích. Hiện nay, "superstitious" chỉ những niềm tin hoặc hành vi không hợp lý dựa trên sự mê tín tín ngưỡng.
Từ "superstitious" (mê tín) có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về văn hóa và tâm lý học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về niềm tin truyền thống hoặc tác động của mê tín đến hành vi con người. Trong xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ các thực hành và niềm tin không có bằng chứng khoa học, như tín ngưỡng dân gian hoặc các nghi thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất