Bản dịch của từ Superstitiously trong tiếng Việt
Superstitiously

Superstitiously (Adverb)
Many people superstitiously avoid the number 13 in social gatherings.
Nhiều người mê tín dị đoan tránh số 13 trong các buổi tụ họp xã hội.
She does not superstitiously believe in ghosts or spirits at all.
Cô ấy hoàn toàn không tin vào ma quỷ hay linh hồn.
Do you think people act superstitiously during important social events like weddings?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động mê tín dị đoan trong các sự kiện xã hội quan trọng như đám cưới không?
Họ từ
Từ "superstitiously" là trạng từ, diễn tả hành động hoặc thái độ dựa trên sự mê tín, tức là tin vào những điều mà không có cơ sở khoa học hay lý do hợp lý, thường liên quan đến việc xem xét các điềm báo hoặc truyền thuyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút; ở tiếng Anh Anh, âm tiết có thể nặng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu tâm lý, văn hóa và xã hội để phân tích niềm tin và hành vi con người.
Từ "superstitiously" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "superstitio", nghĩa là "niềm tin mê tín", được hình thành từ "super-" (trên) và "sistere" (đứng lại). Từ này ban đầu chỉ những niềm tin vào các lực lượng siêu nhiên và hiện tượng không thể giải thích. Trong tiếng Anh, từ "superstitiously" đã phát triển để chỉ hành động hoặc thái độ tuân thủ những niềm tin mê tín, thường biểu thị sự sợ hãi hoặc thiếu niềm tin vào lý trí.
Từ "superstitiously" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần writing và speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các quan niệm văn hóa hoặc tín ngưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học, tôn giáo, và xã hội học để mô tả hành vi hoặc niềm tin của con người dựa trên các yếu tố huyền bí. Ngữ nghĩa của nó liên quan đến sự tin tưởng vào những điều vô lý không có cơ sở lý thuyết vững chắc.