Bản dịch của từ Superstore trong tiếng Việt
Superstore

Superstore (Noun)
Một siêu thị ngoại thành rất lớn.
A very large outoftown supermarket.
The new superstore opened last month in Springfield, attracting many shoppers.
Cửa hàng siêu thị mới mở tháng trước ở Springfield, thu hút nhiều khách hàng.
Many people do not prefer shopping at the superstore on weekends.
Nhiều người không thích mua sắm tại siêu thị vào cuối tuần.
Is the superstore in your town larger than the local grocery store?
Siêu thị trong thành phố bạn có lớn hơn cửa hàng tạp hóa địa phương không?
Từ "superstore" được sử dụng để chỉ một loại cửa hàng bán lẻ lớn, chuyên cung cấp đa dạng hàng hóa từ thực phẩm đến đồ dùng gia đình. Khác với các cửa hàng nhỏ, superstore thường có diện tích mặt bằng rộng và có khu vực đỗ xe lớn, phục vụ nhu cầu mua sắm của nhiều khách hàng cùng lúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "superstore" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ này ít được sử dụng và thường được thay thế bằng thuật ngữ "hypermarket".
Từ "superstore" xuất phát từ hai thành phần: "super" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super" có nghĩa là "trên, vượt trội", và "store" từ tiếng Latin "storia" nghĩa là "lưu trữ". Kết hợp lại, "superstore" chỉ những cửa hàng lớn, thường bán đa dạng hàng hóa, vượt trội về quy mô và lựa chọn so với cửa hàng truyền thống. Xuất hiện từ cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của mô hình bán lẻ hiện đại, ngày càng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đa dạng của xã hội.
Từ "superstore" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, trong context thương mại và tiêu dùng, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các siêu thị lớn, nơi cung cấp đa dạng hàng hóa. "Superstore" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về kinh tế, tiếp thị, và nhu cầu tiêu dùng, phản ánh xu hướng mua sắm hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp