Bản dịch của từ Superstore trong tiếng Việt

Superstore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Superstore (Noun)

sˈupɚstɔɹ
sˈupəstoʊɹ
01

Một siêu thị ngoại thành rất lớn.

A very large outoftown supermarket.

Ví dụ

The new superstore opened last month in Springfield, attracting many shoppers.

Cửa hàng siêu thị mới mở tháng trước ở Springfield, thu hút nhiều khách hàng.

Many people do not prefer shopping at the superstore on weekends.

Nhiều người không thích mua sắm tại siêu thị vào cuối tuần.

Is the superstore in your town larger than the local grocery store?

Siêu thị trong thành phố bạn có lớn hơn cửa hàng tạp hóa địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/superstore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Superstore

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.