Bản dịch của từ Surjective trong tiếng Việt
Surjective

Surjective (Adjective)
(toán học) của, liên quan đến, hoặc là một sự phỏng đoán.
Mathematics of relating to or being a surjection.
Her explanation was clear and surjective in the IELTS speaking test.
Giải thích của cô ấy rõ ràng và toàn xác trong bài thi nói IELTS.
His essay lacked surjective arguments, affecting his IELTS writing score.
Bài luận của anh ấy thiếu các lập luận toàn xác, ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của anh ấy.
Did you understand the concept of surjective functions in the IELTS context?
Bạn có hiểu khái niệm về các hàm toàn xác trong ngữ cảnh IELTS không?
Từ "surjective" (đôi khi được gọi là "onto") trong toán học diễn tả một loại ánh xạ (hàm số) mà trong đó mỗi phần tử của tập hợp đích đều có ít nhất một phần tử tương ứng trong tập hợp nguồn. Nói cách khác, hàm số f: X → Y được gọi là surjective nếu với mọi y trong Y, tồn tại ít nhất một x trong X sao cho f(x) = y. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng trong lý thuyết hàm và đại số tích hợp.
Từ "surjective" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "sur-", nghĩa là "trên", và "jacere", có nghĩa là "ném" hay "đặt". Từ này đã phát triển trong ngữ cảnh toán học vào thế kỷ 20, nhằm mô tả loại ánh xạ mà mỗi phần tử của tập hợp đích có ít nhất một phần tử tương ứng trong tập hợp khởi đầu. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh tính chất của ánh xạ surjective trong việc "ném" các phần tử từ một tập hợp tới các phần tử khác, giữ vai trò quan trọng trong lý thuyết tập hợp và toán học đại số.
Từ "surjective" thường xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt là trong lý thuyết hàm, để mô tả một loại hàm mà mọi phần tử trong tập đích đều có ít nhất một phần tử tương ứng trong tập nguồn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài thi viết liên quan đến khoa học hoặc toán học. Tuy nhiên, trong các công trình nghiên cứu và bài báo chuyên ngành, tần suất sử dụng của nó có thể tăng lên đáng kể, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về tính chất của hàm và bản đồ.