Bản dịch của từ Surjective trong tiếng Việt

Surjective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surjective (Adjective)

sɝˈdʒəktɨv
sɝˈdʒəktɨv
01

(toán học) của, liên quan đến, hoặc là một sự phỏng đoán.

Mathematics of relating to or being a surjection.

Ví dụ

Her explanation was clear and surjective in the IELTS speaking test.

Giải thích của cô ấy rõ ràng và toàn xác trong bài thi nói IELTS.

His essay lacked surjective arguments, affecting his IELTS writing score.

Bài luận của anh ấy thiếu các lập luận toàn xác, ảnh hưởng đến điểm viết IELTS của anh ấy.

Did you understand the concept of surjective functions in the IELTS context?

Bạn có hiểu khái niệm về các hàm toàn xác trong ngữ cảnh IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surjective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surjective

Không có idiom phù hợp