Bản dịch của từ Surplus water trong tiếng Việt
Surplus water

Surplus water (Noun)
Một số tiền nhiều hơn những gì cần thiết hoặc sử dụng.
An amount that is more than what is needed or used.
The community had a surplus water supply after the heavy rain.
Cộng đồng có nguồn nước dư thừa sau cơn mưa lớn.
There is no surplus water available for the drought-stricken areas.
Không có nước dư thừa cho các khu vực đang hạn hán.
Is there a surplus water problem in our city?
Có vấn đề nước dư thừa nào ở thành phố chúng ta không?
Surplus water (Verb)
Có nhiều thứ hơn mức cần thiết hoặc được sử dụng.
To have more of something than is needed or used.
Many communities have surplus water after heavy rainfall last month.
Nhiều cộng đồng có nước thừa sau trận mưa lớn tháng trước.
Some neighborhoods do not have surplus water for their gardens.
Một số khu phố không có nước thừa cho vườn của họ.
Do you think cities have surplus water during the rainy season?
Bạn có nghĩ rằng các thành phố có nước thừa trong mùa mưa không?
Tình trạng "surplus water" đề cập đến lượng nước dư thừa trong môi trường, thường xảy ra khi lượng mưa vượt quá khả năng thoát nước của đất hoặc bề mặt. Khái niệm này có thể áp dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, công trình xây dựng và quản lý nguồn nước. Dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với cụm từ này, trong thực tiễn, cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh văn hóa và môi trường địa phương.
Thuật ngữ "surplus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superplus", trong đó "super" có nghĩa là "trên" hoặc "hơn" và "plus" có nghĩa là "nhiều" hoặc "thêm". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "sorplus" trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "surplus water" chỉ sự dư thừa nước, thường được dùng để chỉ cả nước thừa trong hệ thống thủy lợi hay do mưa lớn, thể hiện rõ nghĩa của sự vượt mức so với nhu cầu hay khả năng tiếp nhận.
Thuật ngữ "surplus water" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, liên quan đến chủ đề môi trường và tài nguyên nước. Tần suất xuất hiện của nó khá cao khi thảo luận về sự cung cấp nước, quản lý nước và tác động của khí hậu. Ngoài ra, "surplus water" cũng sử dụng phổ biến trong nghiên cứu thủy văn và quy hoạch đô thị, thường đề cập đến tình trạng lượng nước thừa trong hệ thống thoát nước hoặc nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp