Bản dịch của từ Surreal trong tiếng Việt

Surreal

Adjective

Surreal (Adjective)

sɚˈil
səɹˈil̩
01

Có tính chất siêu thực; kỳ quái.

Having the qualities of surrealism bizarre.

Ví dụ

The art exhibition showcased surreal paintings by Salvador Dali.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày những bức tranh siêu thực của Salvador Dali.

The movie plot took a surreal turn, leaving the audience stunned.

Cốt truyện của bộ phim đưa ra một bước ngoặt siêu thực, khiến khán giả choáng váng.

The fashion show featured models in surreal, avant-garde outfits.

Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các người mẫu trong những trang phục siêu thực, tiên tiến.

Dạng tính từ của Surreal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Surreal

Siêu thực

More surreal

Siêu thực hơn

Most surreal

Siêu thực nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Surreal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surreal

Không có idiom phù hợp