Bản dịch của từ Surreal trong tiếng Việt
Surreal
Surreal (Adjective)
Có tính chất siêu thực; kỳ quái.
Having the qualities of surrealism bizarre.
The art exhibition showcased surreal paintings by Salvador Dali.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày những bức tranh siêu thực của Salvador Dali.
The movie plot took a surreal turn, leaving the audience stunned.
Cốt truyện của bộ phim đưa ra một bước ngoặt siêu thực, khiến khán giả choáng váng.
The fashion show featured models in surreal, avant-garde outfits.
Buổi trình diễn thời trang có sự tham gia của các người mẫu trong những trang phục siêu thực, tiên tiến.
Dạng tính từ của Surreal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Surreal Siêu thực | More surreal Siêu thực hơn | Most surreal Siêu thực nhất |
Từ "surreal" xuất phát từ tiếng Pháp "surréaliste", có nghĩa là "vượt lên trên thực tại", thường được sử dụng để miêu tả những hình ảnh, ý tưởng hoặc trạng thái mà không tuân theo logic thông thường, gây ra cảm giác kỳ quái hoặc mơ mộng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "surreal" không có sự khác biệt trong cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút. Sự tương đồng này cho thấy tính chất toàn cầu của nghệ thuật siêu thực và ảnh hưởng của nó trong văn hóa hiện đại.
Từ "surreal" xuất phát từ tiếng Pháp "surréaliste", được tạo thành từ hai phần: "sur" có nghĩa là "trên" và "réel" có nghĩa là "thực". Nguyên gốc từ này xuất hiện trong phong trào nghệ thuật siêu thực vào đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh việc vượt qua thực tại vật chất để khám phá thế giới tâm trí và giấc mơ. Ý nghĩa hiện tại của "surreal" phản ánh sự kỳ quái, phi lý và những trải nghiệm không thể diễn giải, gắn liền với bản chất bất định của thực tại.
Từ "surreal" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, với khoảng 3-5 lần trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc, trải nghiệm hoặc nghệ thuật. Về các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm không thực tế hoặc rối rắm, đặc biệt trong văn học, điện ảnh, và nghệ thuật. "Surreal" phản ánh những cảm xúc đồng thời, thường tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ trong tâm trí người nghe hoặc đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp