Bản dịch của từ Surveyee trong tiếng Việt
Surveyee

Surveyee (Noun)
The surveyee answered all questions honestly during the social study.
Người tham gia khảo sát đã trả lời tất cả câu hỏi một cách trung thực.
No surveyee reported feeling uncomfortable during the social research.
Không có người tham gia khảo sát nào báo cáo cảm thấy không thoải mái trong nghiên cứu xã hội.
Did the surveyee provide accurate information in the social survey?
Người tham gia khảo sát có cung cấp thông tin chính xác trong khảo sát xã hội không?
"Surveyee" là một thuật ngữ dùng để chỉ người được khảo sát hoặc quan sát trong bối cảnh nghiên cứu xã hội hoặc thị trường. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính, nơi mà thông tin được thu thập từ từng cá nhân. Tại Anh và Mỹ, "surveyee" thường được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh với cách phát âm giống nhau, tuy nhiên, các thuật ngữ thay thế như "respondent" hay "participant" có thể được ưu tiên hơn trong một số nghiên cứu nhất định.
Từ "surveyee" có nguồn gốc từ động từ "survey", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "surveier", kết hợp với từ "sur-" có nghĩa là "trên" và "veiller" có nghĩa là "canh giữ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "surveyee" chỉ những cá nhân hoặc đối tượng đang được quan sát hoặc nghiên cứu trong các cuộc khảo sát. Sự kết hợp lịch sử này thể hiện vai trò thụ động của đối tượng trong quá trình thu thập thông tin, phản ánh tính chất nghiên cứu và giám sát trong xã hội hiện đại.
Từ "surveyee" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh nghiên cứu, thống kê hoặc khảo sát xã hội, từ này được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc nhóm được khảo sát. Trong các cuộc nghiên cứu, surveyee thường là nguồn dữ liệu quan trọng để thu thập thông tin và phân tích hành vi, ý kiến hoặc thái độ của một nhóm người nhất định.