Bản dịch của từ Surveyee trong tiếng Việt

Surveyee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surveyee (Noun)

01

Một người là đối tượng của một cuộc khảo sát.

A person who is subject to a survey.

Ví dụ

The surveyee answered all questions honestly during the social study.

Người tham gia khảo sát đã trả lời tất cả câu hỏi một cách trung thực.

No surveyee reported feeling uncomfortable during the social research.

Không có người tham gia khảo sát nào báo cáo cảm thấy không thoải mái trong nghiên cứu xã hội.

Did the surveyee provide accurate information in the social survey?

Người tham gia khảo sát có cung cấp thông tin chính xác trong khảo sát xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/surveyee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Surveyee

Không có idiom phù hợp