Bản dịch của từ Susurration trong tiếng Việt

Susurration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Susurration (Noun)

susəɹˈeɪʃn
susəɹˈeɪʃn
01

Thì thầm hoặc xào xạc.

Whispering or rustling.

Ví dụ

The susurration of leaves created a calm atmosphere during the picnic.

Âm thanh xào xạc của lá tạo ra bầu không khí yên tĩnh trong buổi picnic.

There was no susurration in the library; everyone was silent.

Không có âm thanh xào xạc nào trong thư viện; mọi người đều im lặng.

Did you hear the susurration of the crowd during the concert?

Bạn có nghe thấy âm thanh xào xạc của đám đông trong buổi hòa nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/susurration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Susurration

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.