Bản dịch của từ Susurration trong tiếng Việt
Susurration

Susurration (Noun)
Thì thầm hoặc xào xạc.
Whispering or rustling.
The susurration of leaves created a calm atmosphere during the picnic.
Âm thanh xào xạc của lá tạo ra bầu không khí yên tĩnh trong buổi picnic.
There was no susurration in the library; everyone was silent.
Không có âm thanh xào xạc nào trong thư viện; mọi người đều im lặng.
Did you hear the susurration of the crowd during the concert?
Bạn có nghe thấy âm thanh xào xạc của đám đông trong buổi hòa nhạc không?
Họ từ
Từ "susurration" có nghĩa là âm thanh nhẹ nhàng, thì thầm hay tiếng xì xào, thường được dùng để miêu tả âm thanh tự nhiên của gió, nước chảy hoặc tiếng nói nhỏ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở một số bối cảnh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể này. "Susurration" thường xuất hiện trong văn học để tạo cảm giác nhẹ nhàng, thư giãn.
Từ "susurration" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "susurratio", có nghĩa là "tiếng thì thầm" hay "âm thanh nhỏ". Lịch sử của từ này ghi nhận sự chuyển dịch từ ý nghĩa của âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu sang ứng dụng trong văn chương để chỉ cảm giác hoặc không gian tĩnh lặng, thanh bình. Hiện nay, từ "susurration" được sử dụng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, bí ẩn, thường gắn liền với cảm xúc hoặc cảnh vật tinh tế.
Từ "susurration" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất trang trọng và hình tượng của nó. Trong bối cảnh ngôn ngữ chung, từ này thường được dùng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, thì thầm, hay tiếng rì rào, thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả tự nhiên. "Susurration" thường được sử dụng trong các tình huống nghệ thuật hoặc thơ ca để tạo cảm xúc và hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp