Bản dịch của từ Whispering trong tiếng Việt
Whispering

Whispering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ thì thầm.
Present participle and gerund of whisper.
They are whispering secrets during the social event at the park.
Họ đang thì thầm những bí mật trong sự kiện xã hội tại công viên.
People are not whispering loudly in the library during social hours.
Mọi người không thì thầm lớn trong thư viện vào giờ xã hội.
Are they whispering about the upcoming social gathering next week?
Họ có đang thì thầm về buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Whispering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whisper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whispered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whispered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whispers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whispering |
Họ từ
Từ "whispering" là danh từ chỉ hành động thì thầm, tức là nói một cách khẽ khàng, thường nhằm giữ bí mật hoặc không muốn người khác nghe thấy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với âm "r" không được nhấn mạnh rõ ràng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm rõ ràng hơn. Người sử dụng cần chú ý đến ngữ cảnh và tính chất của cuộc đối thoại khi dùng từ này.
Từ "whispering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "whisper", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "hwisperian", có nghĩa là thì thầm. Gốc Latin có thể liên quan đến từ "susurrare", mang ý nghĩa tương tự. Qua tiến trình phát triển ngôn ngữ, “whispering” không chỉ chỉ hành động phát ra âm thanh nhẹ nhàng mà còn thể hiện sự bí mật, riêng tư trong giao tiếp, phản ánh bản chất tinh tế của ngôn ngữ trong các tình huống xã hội.
Từ "whispering" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể gặp các tình huống giao tiếp yêu cầu nói nhỏ hoặc lén lút. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và nghệ thuật, mô tả hành động chia sẻ thông tin một cách kín đáo hoặc nhạy cảm, cũng như trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, khi một người không muốn người khác nghe thấy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp