Bản dịch của từ Whispering trong tiếng Việt

Whispering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whispering (Verb)

hwˈɪspɚɪŋ
ˈɪspəɹɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ thì thầm.

Present participle and gerund of whisper.

Ví dụ

They are whispering secrets during the social event at the park.

Họ đang thì thầm những bí mật trong sự kiện xã hội tại công viên.

People are not whispering loudly in the library during social hours.

Mọi người không thì thầm lớn trong thư viện vào giờ xã hội.

Are they whispering about the upcoming social gathering next week?

Họ có đang thì thầm về buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

Dạng động từ của Whispering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whisper

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whispered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whispered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whispers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whispering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whispering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whispering

Không có idiom phù hợp