Bản dịch của từ Swanky trong tiếng Việt

Swanky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swanky (Adjective)

swˈɑŋki
swˈæŋki
01

Kiểu dáng sang trọng và đắt tiền.

Stylishly luxurious and expensive.

Ví dụ

The swanky restaurant downtown serves gourmet meals every weekend.

Nhà hàng sang trọng ở trung tâm thành phố phục vụ món ăn cao cấp mỗi cuối tuần.

The party was not swanky enough for the elite guests.

Bữa tiệc không đủ sang trọng cho những vị khách thượng lưu.

Is that hotel really swanky or just a regular place?

Khách sạn đó có thật sự sang trọng hay chỉ là chỗ bình thường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swanky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swanky

Không có idiom phù hợp