Bản dịch của từ Swanky trong tiếng Việt
Swanky

Swanky (Adjective)
The swanky restaurant downtown serves gourmet meals every weekend.
Nhà hàng sang trọng ở trung tâm thành phố phục vụ món ăn cao cấp mỗi cuối tuần.
The party was not swanky enough for the elite guests.
Bữa tiệc không đủ sang trọng cho những vị khách thượng lưu.
Is that hotel really swanky or just a regular place?
Khách sạn đó có thật sự sang trọng hay chỉ là chỗ bình thường?
Họ từ
Từ "swanky" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa mô tả sự sang trọng, lộng lẫy, hoặc có phong cách thời thượng. Nó thường được dùng để chỉ những nơi chốn, trang phục hay sự kiện có tính chất quý phái, hào nhoáng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang sắc thái hơi mỉa mai, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng một cách tích cực hơn. Cả hai cách sử dụng đều phản ánh sự chú trọng đến vẻ ngoài và đẳng cấp xã hội.
Từ "swanky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ từ "swank", xuất hiện vào thế kỷ 19, mang nghĩa là khoe khoang, phô trương. Tiền tố "swank" khả năng có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển "svanka", nghĩa là đi lại một cách tự mãn. Từ "swanky" thường chỉ sự sang trọng, phong cách, phản ánh sự tự tin và cần thiết trong bối cảnh xã hội. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự tinh tế và sự nổi bật trong các tình huống xã hội.
Từ "swanky" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để mô tả những nơi chốn hoặc sản phẩm có phong cách sang trọng, hiện đại. Tần suất xuất hiện của nó trong ngữ cảnh học thuật không cao, nhưng có thể thấy trong các mô tả về văn hóa, thời trang hay sự kiện xã hội. Trong đời sống hàng ngày, "swanky" thường được dùng để chỉ các nhà hàng, khách sạn cao cấp hoặc đồ vật xa xỉ, phản ánh sự kỳ vọng về sự sang trọng và gu thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp