Bản dịch của từ Swashbuckler trong tiếng Việt

Swashbuckler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swashbuckler (Noun)

swˈɑʃbʌkləɹ
swˈɑʃbʌkləɹ
01

Một kẻ ăn chơi trác táng.

A swashbuckling person.

Ví dụ

The swashbuckler entertained the crowd with daring swordplay.

Người hành động mạo hiểm giải trí đám đông bằng màn đấu kiếm dũng cảm.

The swashbuckler's charisma and charm captivated everyone at the party.

Sức hút và sự quyến rũ của người hành động mạo hiểm lôi cuốn mọi người tại bữa tiệc.

In the play, the swashbuckler rescued the princess from the villains.

Trong vở kịch, người hành động mạo hiểm cứu công chúa khỏi kẻ xấu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swashbuckler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swashbuckler

Không có idiom phù hợp