Bản dịch của từ Swear off trong tiếng Việt

Swear off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swear off (Phrase)

swɛɹ ɑf
swɛɹ ɑf
01

Tự hứa với mình rằng bạn sẽ không làm điều gì đó.

To promise yourself that you will not do something.

Ví dụ

I swear off social media during exam season.

Tôi thề không sử dụng mạng xã hội trong mùa thi.

She didn't swear off fast food until she got sick.

Cô ấy không thề không ăn đồ nhanh cho đến khi cô ấy bị ốm.

Do you think it's easy to swear off bad habits?

Bạn có nghĩ rằng việc từ bỏ thói quen xấu dễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swear off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swear off

Không có idiom phù hợp