Bản dịch của từ Swear off trong tiếng Việt
Swear off

Swear off (Phrase)
I swear off social media during exam season.
Tôi thề không sử dụng mạng xã hội trong mùa thi.
She didn't swear off fast food until she got sick.
Cô ấy không thề không ăn đồ nhanh cho đến khi cô ấy bị ốm.
Do you think it's easy to swear off bad habits?
Bạn có nghĩ rằng việc từ bỏ thói quen xấu dễ không?
Cụm động từ "swear off" có nghĩa là từ bỏ hoặc quyết định không làm điều gì đó nữa, thường liên quan đến thói quen xấu hoặc một hành động nào đó gây hại đến bản thân. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "swear off" có thể thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ trong việc từ bỏ, phản ánh ý chí cá nhân của người nói.
Cụm từ "swear off" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "swear" (thề) và giới từ "off". Động từ "swear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swerian", có nghĩa là tuyên thệ, bắt nguồn từ gốc Germanic. Từ này ban đầu chỉ về việc thề trước Chúa hoặc một quyền lực, dần dần phát triển thành nghĩa "từ bỏ" điều gì đó. Hiện nay, "swear off" thể hiện việc cam kết từ bỏ một thói quen hay hành động, thể hiện tính quyết tâm.
Cụm động từ "swear off" không thường xuyên xuất hiện trong bốn phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến việc từ bỏ thói quen xấu hoặc hành vi không lành mạnh, thường là trong bài viết hoặc bài nói về sức khỏe, lối sống. Trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng khi cá nhân cam kết không lại gần hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó, như việc "swear off" đồ uống có cồn hoặc thuốc lá, thể hiện quyết tâm cải thiện bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp