Bản dịch của từ Sweat over trong tiếng Việt
Sweat over

Sweat over (Phrase)
Many students sweat over their IELTS scores before the exam.
Nhiều sinh viên lo lắng về điểm IELTS của họ trước kỳ thi.
She doesn't sweat over social gatherings; she enjoys meeting new people.
Cô ấy không lo lắng về các buổi gặp mặt xã hội; cô thích gặp gỡ mọi người.
Do you sweat over your performance in speaking tests?
Bạn có lo lắng về phần thi nói của mình không?
Cụm từ "sweat over" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động lo lắng hay nỗ lực một cách căng thẳng cho một vấn đề hoặc nhiệm vụ nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khó khăn hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong sắc thái ngữ nghĩa khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. "Sweat over" không có phiên bản Anh-Mỹ khác biệt về mặt cả viết lẫn nói, nhưng ngữ điệu và trọng âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "sweat over" bắt nguồn từ động từ "sweat" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "svedha", có nghĩa là đổ mồ hôi. Cách dùng này đã phát triển để chỉ hành động lao động hoặc nỗ lực một cách vất vả, thường kèm theo cảm giác lo lắng hay căng thẳng. Ngày nay, "sweat over" thường chỉ việc cá nhân tập trung vào một nhiệm vụ hoặc vấn đề, phản ánh trạng thái tâm lý căng thẳng liên quan đến nỗ lực đó.
Cụm từ "sweat over" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sự căng thẳng, lo âu khi làm việc, học tập hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như: nỗ lực vượt qua những thách thức, lo lắng về hiệu suất cá nhân hoặc khi thảo luận về áp lực học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp