Bản dịch của từ Sweat over trong tiếng Việt

Sweat over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweat over (Phrase)

swɛt ˈoʊvəɹ
swɛt ˈoʊvəɹ
01

Lo lắng hoặc lo lắng về điều gì đó.

To worry or be anxious about something.

Ví dụ

Many students sweat over their IELTS scores before the exam.

Nhiều sinh viên lo lắng về điểm IELTS của họ trước kỳ thi.

She doesn't sweat over social gatherings; she enjoys meeting new people.

Cô ấy không lo lắng về các buổi gặp mặt xã hội; cô thích gặp gỡ mọi người.

Do you sweat over your performance in speaking tests?

Bạn có lo lắng về phần thi nói của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweat over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweat over

Không có idiom phù hợp