Bản dịch của từ Sweaty trong tiếng Việt
Sweaty

Sweaty (Adjective)
She felt sweaty after running a marathon.
Cô ấy cảm thấy đầy mồ hôi sau khi chạy marathon.
He doesn't like to shake hands when he's sweaty.
Anh ấy không thích bắt tay khi anh ấy đầy mồ hôi.
Are you comfortable with a sweaty workout environment?
Bạn có thoải mái với môi trường tập luyện đầy mồ hôi không?
She felt sweaty after running for an hour.
Cô ấy cảm thấy đầy mồ hôi sau khi chạy một giờ.
He doesn't like wearing sweaty clothes in social gatherings.
Anh ấy không thích mặc quần áo đẫm mồ hôi trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Dạng tính từ của Sweaty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sweaty Mướt mồ hôi | Sweatier Đổ mồ hôi nhiều hơn | Sweatiest Đổ mồ hôi nhiều nhất |
Kết hợp từ của Sweaty (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely sweaty Rất đổ mồ hôi | She felt extremely sweaty during the social event. Cô ấy cảm thấy rất đổ mồ hôi trong sự kiện xã hội. |
All sweaty Đầy mồ hôi | She was all sweaty after running a marathon. Cô ấy đã rất đổ mồ hôi sau khi chạy marathon. |
A little sweaty Hơi đổ mồ hôi | She looked a little sweaty after presenting her ielts writing task. Cô ấy trông hơi đổ mồ hôi sau khi thuyết trình bài viết ielts của mình. |
Slightly sweaty Hơi đổ mồ hôi nhẹ | She felt slightly sweaty during the social event. Cô ấy cảm thấy hơi đổ mồ hôi trong sự kiện xã hội. |
Fairly sweaty Khá đổ mồ hôi | She looked fairly sweaty after running the marathon. Cô ấy trông khá mệt sau khi chạy marathon. |
Từ "sweaty" trong tiếng Anh miêu tả trạng thái hoặc cảm giác có mồ hôi, thường liên quan đến hoạt động thể chất hoặc môi trường nóng bức. Từ này thường được sử dụng để chỉ cơ thể hoặc quần áo ướt đẫm mồ hôi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng trong phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "sweaty" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ cảm xúc găng tay hoặc căng thẳng.
Từ “sweaty” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "swetan", có thể được truy nguyên đến gốc Đức cổ *swētan, có nghĩa là “đổ mồ hôi”. Nguồn gốc la-tinh là "sudare", chỉ hành động tiết ra mồ hôi. Qua thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để chỉ trạng thái ẩm ướt, đặc biệt liên quan đến mồ hôi. Hiện nay, “sweaty” không chỉ diễn tả thể lý mà còn có thể hàm ý cảm xúc, hồi hộp trong các tình huống căng thẳng.
Từ "sweaty" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về cảm xúc, hoạt động thể chất hoặc tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để miêu tả cơ thể trong các tình huống như tập luyện thể thao, thời tiết nóng bức, hoặc cảm giác lo âu. "Sweaty" nhằm nhấn mạnh sự bất tiện hoặc cảm giác không thoải mái liên quan đến mồ hôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp