Bản dịch của từ Sweaty trong tiếng Việt

Sweaty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweaty (Adjective)

swˈɛti
swˈɛti
01

Tiết ra, ngấm vào hoặc gây ra mồ hôi.

Exuding soaked in or inducing sweat.

Ví dụ

She felt sweaty after running a marathon.

Cô ấy cảm thấy đầy mồ hôi sau khi chạy marathon.

He doesn't like to shake hands when he's sweaty.

Anh ấy không thích bắt tay khi anh ấy đầy mồ hôi.

Are you comfortable with a sweaty workout environment?

Bạn có thoải mái với môi trường tập luyện đầy mồ hôi không?

She felt sweaty after running for an hour.

Cô ấy cảm thấy đầy mồ hôi sau khi chạy một giờ.

He doesn't like wearing sweaty clothes in social gatherings.

Anh ấy không thích mặc quần áo đẫm mồ hôi trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Dạng tính từ của Sweaty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sweaty

Mướt mồ hôi

Sweatier

Đổ mồ hôi nhiều hơn

Sweatiest

Đổ mồ hôi nhiều nhất

Kết hợp từ của Sweaty (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely sweaty

Rất đổ mồ hôi

She felt extremely sweaty during the social event.

Cô ấy cảm thấy rất đổ mồ hôi trong sự kiện xã hội.

All sweaty

Đầy mồ hôi

She was all sweaty after running a marathon.

Cô ấy đã rất đổ mồ hôi sau khi chạy marathon.

A little sweaty

Hơi đổ mồ hôi

She looked a little sweaty after presenting her ielts writing task.

Cô ấy trông hơi đổ mồ hôi sau khi thuyết trình bài viết ielts của mình.

Slightly sweaty

Hơi đổ mồ hôi nhẹ

She felt slightly sweaty during the social event.

Cô ấy cảm thấy hơi đổ mồ hôi trong sự kiện xã hội.

Fairly sweaty

Khá đổ mồ hôi

She looked fairly sweaty after running the marathon.

Cô ấy trông khá mệt sau khi chạy marathon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweaty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweaty

Không có idiom phù hợp