Bản dịch của từ Exuding trong tiếng Việt

Exuding

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exuding (Verb)

01

Để xả hoặc phát ra đều đặn.

To discharge or emit steadily.

Ví dụ

The festival was exuding joy and happiness among all attendees.

Lễ hội đang tỏa ra niềm vui và hạnh phúc giữa tất cả người tham dự.

The community event is not exuding the expected enthusiasm this year.

Sự kiện cộng đồng năm nay không tỏa ra sự hào hứng như mong đợi.

Is the charity event exuding enough support from local businesses?

Sự kiện từ thiện có đang tỏa ra đủ hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương không?

Dạng động từ của Exuding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Exude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Exuded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Exuded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Exudes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Exuding

Exuding (Adjective)

01

Phát ra hoặc tỏa ra một cảm giác hoặc ấn tượng mạnh mẽ.

Emitting or radiating a strong feeling or impression.

Ví dụ

Her smile was exuding warmth during the community event last Saturday.

Nụ cười của cô ấy tỏa ra sự ấm áp trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The presentation did not exude confidence, making the audience uneasy.

Bài thuyết trình không tỏa ra sự tự tin, khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.

Is he exuding charm at the networking dinner tonight?

Liệu anh ấy có tỏa ra sức hấp dẫn tại bữa tối kết nối tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/exuding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] Additionally, a person who confidence and has a positive attitude toward life is likely to inspire others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)

Idiom with Exuding

Không có idiom phù hợp