Bản dịch của từ Exuding trong tiếng Việt
Exuding

Exuding (Verb)
The festival was exuding joy and happiness among all attendees.
Lễ hội đang tỏa ra niềm vui và hạnh phúc giữa tất cả người tham dự.
The community event is not exuding the expected enthusiasm this year.
Sự kiện cộng đồng năm nay không tỏa ra sự hào hứng như mong đợi.
Is the charity event exuding enough support from local businesses?
Sự kiện từ thiện có đang tỏa ra đủ hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương không?
Dạng động từ của Exuding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exuded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exuded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exudes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exuding |
Exuding (Adjective)
Phát ra hoặc tỏa ra một cảm giác hoặc ấn tượng mạnh mẽ.
Emitting or radiating a strong feeling or impression.
Her smile was exuding warmth during the community event last Saturday.
Nụ cười của cô ấy tỏa ra sự ấm áp trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The presentation did not exude confidence, making the audience uneasy.
Bài thuyết trình không tỏa ra sự tự tin, khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.
Is he exuding charm at the networking dinner tonight?
Liệu anh ấy có tỏa ra sức hấp dẫn tại bữa tối kết nối tối nay không?
Họ từ
Từ "exuding" mang nghĩa là phát ra, tỏa ra một cách mạnh mẽ và rõ ràng, thường dùng để miêu tả sự thể hiện rõ rệt của cảm xúc hoặc tính chất nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "exuding" thường được áp dụng để chỉ sự diễn đạt tích cực, như sự tự tin hay sức hấp dẫn, tạo nên sự hàm ý mạnh mẽ trong giao tiếp.
Từ "exuding" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exudare", trong đó "ex-" mang nghĩa "ra ngoài" và "hudare" có nghĩa là "chảy". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động chảy ra hoặc tỏa ra chất lỏng hoặc mùi hương từ một vật thể. Hiện nay, "exuding" không chỉ mô tả các hiện tượng vật lý mà còn biểu thị sự thể hiện cảm xúc hoặc đặc tính một cách mạnh mẽ, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ việc mô tả các hiện tượng tự nhiên sang các khía cạnh trừu tượng hơn.
Từ "exuding" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS - Nghe, Nói, Đọc và Viết - với tần suất thấp đến trung bình. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc một cách mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh mô tả nhân vật hoặc không gian. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong văn viết mô tả nghệ thuật, thiên nhiên, hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm trạng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
