Bản dịch của từ Sweeping statement trong tiếng Việt

Sweeping statement

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweeping statement (Idiom)

01

Một tuyên bố quá chung chung.

An overly general statement.

Ví dụ

She made a sweeping statement about all teenagers being irresponsible.

Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố tổng quát về tất cả các thiếu niên đều không chịu trách nhiệm.

It's not fair to make a sweeping statement without considering individual differences.

Không công bằng khi đưa ra một tuyên bố tổng quát mà không xem xét sự khác biệt cá nhân.

Avoid making a sweeping statement without concrete evidence to support it.

Hãy tránh đưa ra một tuyên bố tổng quát mà không có bằng chứng cụ thể để hỗ trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweeping statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweeping statement

Không có idiom phù hợp