Bản dịch của từ Sweeping statement trong tiếng Việt
Sweeping statement

Sweeping statement (Idiom)
She made a sweeping statement about all teenagers being irresponsible.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố tổng quát về tất cả các thiếu niên đều không chịu trách nhiệm.
It's not fair to make a sweeping statement without considering individual differences.
Không công bằng khi đưa ra một tuyên bố tổng quát mà không xem xét sự khác biệt cá nhân.
Avoid making a sweeping statement without concrete evidence to support it.
Hãy tránh đưa ra một tuyên bố tổng quát mà không có bằng chứng cụ thể để hỗ trợ.
"Câu tuyên bố tổng quát" (sweeping statement) là một thuật ngữ diễn tả những tuyên bố khái quát hóa một cách rộng rãi, thường thiếu căn cứ và không xem xét các chi tiết, ngoại lệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong phân tích văn học và tranh luận, nhằm chỉ trích các lập luận không chính xác hoặc quá đơn giản hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, mặc dù ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "sweeping statement" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "sweep", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salire", có nghĩa là "nhảy" hoặc "quét". Trong tiếng Anh, "sweep" đã phát triển để chỉ hành động quét qua hoặc bao trùm một cách tổng quát. "Sweeping statement" ám chỉ một tuyên bố chung chung, không chi tiết, thường thiếu căn cứ. Sự kết hợp giữa động từ và tính từ đã hình thành nên nghĩa phê phán liên quan đến những phát biểu dễ dãi, thiếu chính xác trong diễn đạt.
Cụm từ "sweeping statement" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận, tranh luận hoặc phân tích văn bản, nơi yêu cầu người tham gia đánh giá sự chính xác hoặc sự tổng quát của một ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo chí, hoặc các cuộc hội thảo để chỉ những tuyên bố hoặc nhận định quá chung chung, không có cơ sở vững chắc, dễ dẫn đến sự hiểu lầm hoặc tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp