Bản dịch của từ Sweet-tooth trong tiếng Việt

Sweet-tooth

Noun [U/C]

Sweet-tooth (Noun)

swˈittwˌɑ
swˈittwˌɑ
01

Rất thích đồ ăn ngọt.

A strong liking for sweet food

Ví dụ

She has a sweet-tooth for chocolate desserts.

Cô ấy thích ăn món tráng miệng sô cô la.

He doesn't have a sweet-tooth, preferring savory snacks.

Anh ấy không thích ăn ngọt, thích hơn các loại snack mặn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet-tooth

Không có idiom phù hợp