Bản dịch của từ Sweet tooth trong tiếng Việt
Sweet tooth

Sweet tooth (Noun)
Many people with a sweet tooth enjoy desserts after dinner.
Nhiều người có sở thích ăn ngọt thích thưởng thức món tráng miệng sau bữa tối.
Her sweet tooth led her to buy a box of chocolates.
Sở thích ăn ngọt của cô ấy khiến cô ấy mua một hộp sô cô la.
Having a sweet tooth can sometimes lead to health issues.
Có sở thích ăn ngọt đôi khi có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.
"Sweet tooth" là một cụm từ tiếng Anh chỉ thói quen thích ăn đồ ngọt, đặc biệt là bánh kẹo và các loại thực phẩm có chứa đường. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số vùng, "sweet tooth" có thể được sử dụng để chỉ một tình trạng về sức khỏe, nơi mà người ta có nhu cầu cao về đường.
Cụm từ "sweet tooth" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "sweet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "swete", mang nghĩa ngọt ngào, và "tooth" từ tiếng Anh cổ "toth", chỉ chiếc răng. Cụm từ này đề cập đến sở thích mạnh mẽ đối với đồ ngọt, thể hiện xu hướng ưa chuộng vị ngọt trong ẩm thực. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh mối liên hệ giữa cảm nhận vị giác và nhu cầu ăn uống của con người.
Cụm từ "sweet tooth" có tần suất sử dụng đáng kể trong các tình huống phi hàn lâm, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và các chủ đề liên quan đến ẩm thực. Trong bốn thành phần của IELTS, "sweet tooth" thường xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về sở thích và thói quen ăn uống. Tuy nhiên, trong phần Writing và Reading, cụm từ này ít gặp hơn, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả thói quen tiêu thụ đồ ngọt. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường gặp trong quảng cáo thực phẩm và các bài viết về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp