Bản dịch của từ Sweet tooth trong tiếng Việt

Sweet tooth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet tooth (Noun)

swit tuɵ
swit tuɵ
01

Rất thích đồ ăn có vị ngọt.

A great liking for sweet-tasting foods.

Ví dụ

Many people with a sweet tooth enjoy desserts after dinner.

Nhiều người có sở thích ăn ngọt thích thưởng thức món tráng miệng sau bữa tối.

Her sweet tooth led her to buy a box of chocolates.

Sở thích ăn ngọt của cô ấy khiến cô ấy mua một hộp sô cô la.

Having a sweet tooth can sometimes lead to health issues.

Có sở thích ăn ngọt đôi khi có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweet tooth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet tooth

Không có idiom phù hợp