Bản dịch của từ Sweetens trong tiếng Việt
Sweetens
Sweetens (Verb)
Sharing desserts sweetens social gatherings like the Smiths' birthday party.
Chia sẻ món tráng miệng làm ngọt các buổi tụ họp xã hội như tiệc sinh nhật của gia đình Smith.
Not everyone sweetens their drinks at the coffee shop.
Không phải ai cũng làm ngọt đồ uống của họ ở quán cà phê.
Does adding sugar sweetens the tea for the guests at events?
Việc thêm đường có làm ngọt trà cho khách tại các sự kiện không?
Dạng động từ của Sweetens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sweeten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sweetened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sweetened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sweetens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sweetening |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sweetens cùng Chu Du Speak