Bản dịch của từ Sweetest trong tiếng Việt
Sweetest
Adjective
Sweetest (Adjective)
01
Dạng ngọt ngào nhất: ngọt ngào nhất.
Superlative form of sweet most sweet.
Ví dụ
Her cake was the sweetest treat at the community potluck.
Bánh của cô ấy là món ngon nhất tại buổi tiệc cộng đồng.
This dessert is not the sweetest option on the menu.
Món tráng miệng này không phải là lựa chọn ngọt nhất trong thực đơn.
What is the sweetest fruit you have ever tasted?
Quả nào là quả ngọt nhất mà bạn từng nếm thử?
Dạng tính từ của Sweetest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sweet Ngọt ngào | Sweeter Ngọt ngào hơn | Sweetest Ngọt ngào nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Sometimes I also enjoy a treat, like a tender and fluffy sponge cake or a crispy potato fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] There are many popular snacks in Vietnam, ranging from to savoury [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I mean it has a unique flavour, not too not too bitter, but a perfect balance [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] When I opened the package, I was over the moon with this surprise gift [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Idiom with Sweetest
Không có idiom phù hợp