Bản dịch của từ Sweetest trong tiếng Việt
Sweetest

Sweetest (Adjective)
Dạng ngọt ngào nhất: ngọt ngào nhất.
Superlative form of sweet most sweet.
Her cake was the sweetest treat at the community potluck.
Bánh của cô ấy là món ngon nhất tại buổi tiệc cộng đồng.
This dessert is not the sweetest option on the menu.
Món tráng miệng này không phải là lựa chọn ngọt nhất trong thực đơn.
What is the sweetest fruit you have ever tasted?
Quả nào là quả ngọt nhất mà bạn từng nếm thử?
Dạng tính từ của Sweetest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sweet Ngọt ngào | Sweeter Ngọt ngào hơn | Sweetest Ngọt ngào nhất |
Họ từ
Tính từ "sweetest" là dạng so sánh nhất của từ "sweet", nghĩa là ngọt ngào hoặc dễ thương. Trong ngữ cảnh miêu tả cảm giác, "sweetest" có thể ám chỉ đến trải nghiệm, kỷ niệm hay tính cách tích cực nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa nhưng có thể phát âm khác nhau đôi chút; người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và tốc độ nói.
Từ "sweetest" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh "sweet", có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "swēte", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*swōtiz". Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "dulcis", có nghĩa là tinh khiết và dễ chịu. Qua lịch sử, "sweet" đã được sử dụng để mô tả hương vị của thực phẩm và cảm xúc tích cực. Hình thức so sánh "sweetest" không chỉ chỉ ra độ ngọt mà còn để nhấn mạnh mức độ thiện cảm và dễ chịu trong quan hệ con người.
Từ "sweetest" xuất hiện trong tất cả bốn thành phần của IELTS, với tần suất sử dụng cao trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết thể hiện cảm xúc hoặc miêu tả đặc điểm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài văn mô tả hoặc hỏi đáp về sở thích cá nhân, ẩm thực, hoặc đánh giá con người và đồ vật. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống xã hội, thương mại và văn chương để biểu lộ sự dịu dàng, tình cảm hoặc sự ưu ái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



