Bản dịch của từ Sweltering trong tiếng Việt
Sweltering

Sweltering (Adjective)
Rất nóng.
Very hot.
The sweltering weather in New York made outdoor activities unbearable.
Thời tiết nóng bức ở New York khiến các hoạt động ngoài trời không thể chịu đựng được.
She avoided wearing heavy clothes in the sweltering heat to stay cool.
Cô ấy tránh mặc quần áo nặng trong cái nóng bức để giữ mát.
Was the sweltering summer in California worse than last year's heatwave?
Mùa hè nóng bức ở California năm nay có tồi tệ hơn đợt nóng năm ngoái không?
Sweltering (Verb)
Chịu đựng cái nóng ngột ngạt.
Suffer from oppressive heat.
The students were sweltering in the crowded exam room.
Các học sinh đang chịu đựng trong phòng thi đông đúc.
She didn't want to go outside and swelter in the heat.
Cô ấy không muốn ra ngoài và chịu đựng trong cái nóng.
Were the workers sweltering under the sun during the construction?
Các công nhân có đang chịu đựng dưới ánh nắng mặt trời trong quá trình xây dựng không?
Họ từ
Từ "sweltering" được sử dụng để diễn tả cảm giác nóng bức, khó chịu do nhiệt độ cao, thường liên quan đến thời tiết oi bức. Trong tiếng Anh, "sweltering" có thể được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ với cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn nói và viết, "sweltering" có thể được coi là từ ngữ trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn học hoặc các mô tả chi tiết về thời tiết.
Từ "sweltering" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sudor", có nghĩa là "mồ hôi". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này mô tả trạng thái nóng bức, thường khiến cơ thể phải toát mồ hôi. Trong bối cảnh hiện tại, "sweltering" ám chỉ những điều kiện thời tiết khắc nghiệt và khó chịu do nhiệt độ cao, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa cái nóng và cảm giác khó chịu về thể chất.
Từ "sweltering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thời tiết, mô tả điều kiện nóng bức, thúc đẩy khả năng hiểu biết từ vựng về mô tả khí hậu. Ở phần Nói và Viết, từ này thường được dùng trong các chủ đề về môi trường, du lịch hoặc cảm xúc, khi thảo luận về sự khó chịu do nhiệt độ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


