Bản dịch của từ Sweltering trong tiếng Việt

Sweltering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweltering (Adjective)

ˈswɛl.tɚ.ɪŋ
ˈswɛl.tɚ.ɪŋ
01

Rất nóng.

Very hot.

Ví dụ

The sweltering weather in New York made outdoor activities unbearable.

Thời tiết nóng bức ở New York khiến các hoạt động ngoài trời không thể chịu đựng được.

She avoided wearing heavy clothes in the sweltering heat to stay cool.

Cô ấy tránh mặc quần áo nặng trong cái nóng bức để giữ mát.

Was the sweltering summer in California worse than last year's heatwave?

Mùa hè nóng bức ở California năm nay có tồi tệ hơn đợt nóng năm ngoái không?

Sweltering (Verb)

swˈɛltɚɪŋ
swˈɛltəɹɪŋ
01

Chịu đựng cái nóng ngột ngạt.

Suffer from oppressive heat.

Ví dụ

The students were sweltering in the crowded exam room.

Các học sinh đang chịu đựng trong phòng thi đông đúc.

She didn't want to go outside and swelter in the heat.

Cô ấy không muốn ra ngoài và chịu đựng trong cái nóng.

Were the workers sweltering under the sun during the construction?

Các công nhân có đang chịu đựng dưới ánh nắng mặt trời trong quá trình xây dựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweltering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] During the summer days, I always reminisce about my childhood summer camp experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead of venturing out in the heatwave, I prefer to plan a relaxing staycation at home [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable flip-flops, and basking in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Sweltering

Không có idiom phù hợp