Bản dịch của từ Sweltering trong tiếng Việt

Sweltering

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweltering(Adjective)

swˈɛltərɪŋ
ˈswɛɫtɝɪŋ
01

Nóng bức

Marked by intense heat

Ví dụ
02

Nóng bức

Oppressively hot

Ví dụ
03

Chịu đựng cái nóng cực độ

Suffering from extreme heat

Ví dụ