Bản dịch của từ Switchblade knife trong tiếng Việt

Switchblade knife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Switchblade knife (Noun)

swˈɪtʃbleɪd naɪf
swˈɪtʃbleɪd naɪf
01

Một con dao có lưỡi dao nhô ra khỏi tay cầm khi nhấn nút.

A knife with a blade that spings out from the handle when a button is pressed.

Ví dụ

He carried a switchblade knife for protection in dangerous neighborhoods.

Anh ấy mang theo một con dao gấp để bảo vệ ở những khu phố nguy hiểm.

She did not want a switchblade knife in her purse at school.

Cô ấy không muốn có một con dao gấp trong túi xách ở trường.

Is it legal to own a switchblade knife in California?

Có hợp pháp để sở hữu một con dao gấp ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/switchblade knife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Switchblade knife

Không có idiom phù hợp