Bản dịch của từ Sybarite trong tiếng Việt
Sybarite
Sybarite (Noun)
Một người buông thả bản thân trong sự thích thú với sự xa hoa nhục dục.
A person who is selfindulgent in their fondness for sensuous luxury.
John is a sybarite who enjoys gourmet meals every weekend.
John là một người thích xa hoa, thưởng thức bữa ăn ngon mỗi cuối tuần.
Many sybarites do not care about saving money for the future.
Nhiều người thích xa hoa không quan tâm đến việc tiết kiệm tiền cho tương lai.
Are sybarites common in wealthy social circles like in New York?
Có phải những người thích xa hoa rất phổ biến trong các vòng xã hội giàu có ở New York không?
Họ từ
"Sybarite" là một danh từ chỉ những người tìm kiếm cuộc sống xa hoa, thoải mái và hưởng thụ những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Từ này có nguồn gốc từ Sybaris, một thành phố cổ của người Hy Lạp nổi tiếng với phong cách sống xa xỉ. Trong tiếng Anh, "sybarite" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa không thay đổi, nhưng có thể xuất hiện âm sắc khác nhau trong cách phát âm. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả lối sống hoặc hành vi của những người có thói quen hưởng thụ.
Từ "sybarite" bắt nguồn từ tiếng Latin "Sybarita", chỉ những người sống tại thành phố Sybaris của Hy Lạp, nổi tiếng với lối sống xa hoa và phung phí. Thành phố này tồn tại vào thế kỷ 6 TCN và là trung tâm thương mại giàu có. Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ những người thích thú với cuộc sống xa xỉ và hưởng thụ, phản ánh sự liên kết giữa cái đẹp, sự hưởng thụ và sự phát triển văn hóa trong xã hội.
Từ "sybarite" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, nhất là trong phần nói và viết, do tính chất chuyên biệt và ít phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật và triết lý sống, mô tả một người thích cuộc sống xa hoa và tận hưởng các thú vui. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể gặp trong các tác phẩm văn học, nơi miêu tả lối sống hưởng thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp