Bản dịch của từ Syllabically trong tiếng Việt

Syllabically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syllabically (Adverb)

sɨlˈæbɨkli
sɨlˈæbɨkli
01

Về số lượng âm tiết.

With respect to the number of syllables.

Ví dụ

The word 'community' is pronounced syllabically as com-mu-ni-ty.

Từ 'community' được phát âm theo âm tiết là com-mu-ni-ty.

Many students do not understand syllabically dividing long words.

Nhiều sinh viên không hiểu cách chia âm tiết của từ dài.

Is 'environment' pronounced syllabically as en-vi-ron-ment?

Từ 'environment' có được phát âm theo âm tiết là en-vi-ron-ment không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syllabically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syllabically

Không có idiom phù hợp