Bản dịch của từ Syllabicity trong tiếng Việt

Syllabicity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Syllabicity (Noun)

sələbˈɪtɨki
sələbˈɪtɨki
01

Thuộc tính là âm tiết.

The property of being syllabic.

Ví dụ

In linguistics, syllabicity is crucial for understanding phonetics.

Trong ngôn ngữ học, âm tiết rất quan trọng để hiểu về ngữ âm.

The teacher explained the concept of syllabicity to the students.

Giáo viên giải thích khái niệm về âm tiết cho học sinh.

The English language has specific rules related to syllabicity.

Ngôn ngữ Anh có các quy tắc cụ thể liên quan đến âm tiết.

Syllabicity (Noun Uncountable)

sələbˈɪtɨki
sələbˈɪtɨki
01

Chất lượng bao gồm các âm tiết.

The quality of being composed of syllables.

Ví dụ

English language learners need to understand syllabicity to improve pronunciation.

Người học tiếng Anh cần hiểu về sự phân âm thành âm tiết để cải thiện cách phát âm.

In language acquisition, recognizing syllabicity is crucial for effective communication.

Trong việc học ngôn ngữ, nhận biết sự phân âm thành âm tiết rất quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả.

Teachers often focus on teaching syllabicity to help students with pronunciation.

Giáo viên thường tập trung vào việc dạy về sự phân âm thành âm tiết để giúp học sinh cải thiện cách phát âm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/syllabicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Syllabicity

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.