Bản dịch của từ Syllabized trong tiếng Việt
Syllabized

Syllabized (Adjective)
Chia thành các âm tiết.
Divided into syllables.
The word 'community' is syllabized as com-mu-ni-ty.
Từ 'community' được chia thành âm tiết là com-mu-ni-ty.
Many students are not syllabized correctly in their essays.
Nhiều sinh viên không chia âm tiết đúng trong bài luận của họ.
Is the word 'environment' syllabized properly in your speech?
Từ 'environment' có được chia âm tiết đúng trong bài phát biểu của bạn không?
Syllabized (Verb)
The teacher syllabized the difficult words for the students in class.
Giáo viên đã phân âm những từ khó cho học sinh trong lớp.
They did not syllabize the new vocabulary during the group discussion.
Họ đã không phân âm từ vựng mới trong buổi thảo luận nhóm.
Did the students syllabize the words from the social studies lesson?
Có phải học sinh đã phân âm các từ từ bài học xã hội không?
Họ từ
Từ "syllabized" là dạng quá khứ phân từ của động từ "syllabize", có nghĩa là chia một từ hoặc cụm từ thành các âm tiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, đặc biệt trong việc phỏng đoán cách phát âm và cấu trúc âm tiết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết hơn trong một số từ.
Từ "syllabized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "syllaba", nghĩa là âm tiết. Từ này được hình thành từ kết hợp giữa "syllaba" và hậu tố “-ize”, diễn tả hành động chia nhỏ một từ hay âm thanh thành các âm tiết. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ học, khi khoa học âm vị học và phương pháp giảng dạy ngôn ngữ ngày càng nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc âm tiết trong việc phát âm và hiểu ngôn ngữ.
Từ "syllabized" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ học và giáo dục. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc âm tiết của từ hoặc trong việc giảng dạy phương pháp phát âm. Mặc dù không phổ biến, nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu liên quan đến âm vị học.