Bản dịch của từ Syllabized trong tiếng Việt
Syllabized
Syllabized (Adjective)
Chia thành các âm tiết.
Divided into syllables.
The word 'community' is syllabized as com-mu-ni-ty.
Từ 'community' được chia thành âm tiết là com-mu-ni-ty.
Many students are not syllabized correctly in their essays.
Nhiều sinh viên không chia âm tiết đúng trong bài luận của họ.
Is the word 'environment' syllabized properly in your speech?
Từ 'environment' có được chia âm tiết đúng trong bài phát biểu của bạn không?
Syllabized (Verb)
The teacher syllabized the difficult words for the students in class.
Giáo viên đã phân âm những từ khó cho học sinh trong lớp.
They did not syllabize the new vocabulary during the group discussion.
Họ đã không phân âm từ vựng mới trong buổi thảo luận nhóm.
Did the students syllabize the words from the social studies lesson?
Có phải học sinh đã phân âm các từ từ bài học xã hội không?