Bản dịch của từ Symbolise trong tiếng Việt

Symbolise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symbolise (Verb)

sˈɪmbəlaɪz
sˈɪmbəlaɪz
01

Đại diện cho một cái gì đó.

To represent something.

Ví dụ

The dove symbolises peace in many cultures.

Con bồ câu tượng trưng cho hòa bình trong nhiều văn hóa.

The handshake symbolises trust and agreement between individuals.

Cái bắt tay tượng trưng cho sự tin tưởng và đồng ý giữa cá nhân.

The color green symbolises nature and eco-friendliness.

Màu xanh tượng trưng cho thiên nhiên và thân thiện với môi trường.

Dạng động từ của Symbolise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Symbolise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Symbolised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Symbolised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Symbolises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Symbolising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/symbolise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symbolise

Không có idiom phù hợp