Bản dịch của từ Symbolise trong tiếng Việt
Symbolise

Symbolise (Verb)
The dove symbolises peace in many cultures.
Con bồ câu tượng trưng cho hòa bình trong nhiều văn hóa.
The handshake symbolises trust and agreement between individuals.
Cái bắt tay tượng trưng cho sự tin tưởng và đồng ý giữa cá nhân.
The color green symbolises nature and eco-friendliness.
Màu xanh tượng trưng cho thiên nhiên và thân thiện với môi trường.
Dạng động từ của Symbolise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Symbolise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Symbolised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Symbolised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Symbolises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Symbolising |
Họ từ
Từ "symbolise" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biểu thị hoặc đại diện cho một ý tưởng, khái niệm hoặc sự kiện thông qua một biểu tượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (symoblize), nhưng rõ ràng sự khác biệt nằm ở cách viết: "symbolise" (tiếng Anh Anh) và "symbolize" (tiếng Anh Mỹ). Sự khác biệt này phản ánh xu hướng tối giản hóa trong chính tả của tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, văn học và triết học.
Từ "symbolise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "symbolizare", được hình thành từ "symbolum", có nghĩa là dấu hiệu hoặc biểu tượng. "Symbolum" lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "symbolon", nghĩa là một phần của một vật dùng để xác định hoặc chứng minh tính xác thực. Qua thời gian, từ "symbolise" đã phát triển để chỉ hành động đại diện hoặc biểu trưng cho một điều gì đó, duy trì tính chất khái niệm nguyên bản về việc sử dụng biểu tượng để diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "symbolise" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm hoặc phân tích tác phẩm văn học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, triết học và tâm lý học để mô tả cách mà các biểu tượng thể hiện ý nghĩa hoặc giá trị. Việc vận dụng từ này cho thấy khả năng liên kết tư tưởng và diễn đạt sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp