Bản dịch của từ Symmetrically trong tiếng Việt

Symmetrically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symmetrically (Adverb)

səmˈɛtɹɪkli
sɪmˈɛtɹɪklli
01

Một cách đối xứng; với sự đối xứng.

In a symmetrical manner with symmetry.

Ví dụ

Her essay was symmetrically structured, with equal parts introduction and conclusion.

Bài luận của cô ấy được cấu trúc đối xứng, với phần giới thiệu và kết luận bằng nhau.

The speaker emphasized the importance of symmetrically distributing resources in society.

Người phát biểu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc phân phối tài nguyên đối xứng trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/symmetrically/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.