Bản dịch của từ Symmetrically trong tiếng Việt
Symmetrically
Symmetrically (Adverb)
Her essay was symmetrically structured, with equal parts introduction and conclusion.
Bài luận của cô ấy được cấu trúc đối xứng, với phần giới thiệu và kết luận bằng nhau.
The speaker emphasized the importance of symmetrically distributing resources in society.
Người phát biểu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc phân phối tài nguyên đối xứng trong xã hội.
Did you consider presenting your ideas symmetrically in the IELTS writing task?
Bạn đã xem xét việc trình bày ý tưởng của mình một cách đối xứng trong bài viết IELTS chưa?
Họ từ
Từ "symmetrically" là trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "symmetric", diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách đồng đều và đối xứng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "symmetrically" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như toán học, nghệ thuật, và kiến trúc, nhấn mạnh sự cân đối trong hình dạng và cấu trúc.
Từ "symmetrically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "symmetria", nghĩa là "tương đồng", được hình thành từ hai phần: "sym" (tương tự, cùng nhau) và "metria" (đo lường). Cụm từ này ban đầu được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và nghệ thuật để chỉ sự cân đối trong hình dạng và cấu trúc. Ý nghĩa hiện nay của "symmetrically" liên quan đến việc thể hiện sự cân bằng hoặc đồng đều giữa các yếu tố, phản ánh bản chất của khái niệm nguyên thủy.
Từ "symmetrically" thường xuất hiện trong các bài viết và phần thi nói của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến khoa học, toán học và nghệ thuật, nơi mà tính đối xứng là yếu tố quan trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này được dùng để mô tả sự cân bằng trong thiết kế, kiến trúc và tự nhiên. Tần suất sử dụng trong các tài liệu học thuật và giao tiếp chuyên ngành cho thấy tính phổ biến của nó trong ngôn ngữ chuyên môn và diễn đạt chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp