Bản dịch của từ Symmetrically trong tiếng Việt
Symmetrically
Symmetrically (Adverb)
Her essay was symmetrically structured, with equal parts introduction and conclusion.
Bài luận của cô ấy được cấu trúc đối xứng, với phần giới thiệu và kết luận bằng nhau.
The speaker emphasized the importance of symmetrically distributing resources in society.
Người phát biểu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc phân phối tài nguyên đối xứng trong xã hội.
Did you consider presenting your ideas symmetrically in the IELTS writing task?
Bạn đã xem xét việc trình bày ý tưởng của mình một cách đối xứng trong bài viết IELTS chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp