Bản dịch của từ Symmetrically trong tiếng Việt

Symmetrically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symmetrically (Adverb)

səmˈɛtɹɪkli
sɪmˈɛtɹɪklli
01

Một cách đối xứng; với sự đối xứng.

In a symmetrical manner with symmetry.

Ví dụ

Her essay was symmetrically structured, with equal parts introduction and conclusion.

Bài luận của cô ấy được cấu trúc đối xứng, với phần giới thiệu và kết luận bằng nhau.

The speaker emphasized the importance of symmetrically distributing resources in society.

Người phát biểu nhấn mạnh về sự quan trọng của việc phân phối tài nguyên đối xứng trong xã hội.

Did you consider presenting your ideas symmetrically in the IELTS writing task?

Bạn đã xem xét việc trình bày ý tưởng của mình một cách đối xứng trong bài viết IELTS chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Symmetrically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symmetrically

Không có idiom phù hợp