Bản dịch của từ Sync trong tiếng Việt
Sync

Sync (Noun)
Đồng bộ hóa.
The sync of data between devices was flawless.
Đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị hoạt động hoàn hảo.
The social media platform requires sync for real-time updates.
Nền tảng truyền thông xã hội yêu cầu đồng bộ để cập nhật thời gian thực.
The sync of calendars helped in organizing group events efficiently.
Việc đồng bộ lịch giúp tổ chức sự kiện nhóm một cách hiệu quả.
Sync (Verb)
Làm cho đồng bộ.
They sync their schedules to meet up for coffee.
Họ đồng bộ lịch trình để gặp nhau uống cà phê.
The team syncs their efforts to organize the charity event.
Đội họ đồng bộ nỗ lực để tổ chức sự kiện từ thiện.
We need to sync our social media posts for maximum reach.
Chúng ta cần đồng bộ bài đăng trên mạng xã hội để đạt đến nhiều người nhất.
Dạng động từ của Sync (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sync |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Synched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Synched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Syncs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Synching |
Họ từ
Từ "sync" là viết tắt của "synchronize", nghĩa là làm cho hai hoặc nhiều yếu tố hoạt động đồng thời hoặc điều chỉnh để phù hợp với nhau. Trong tiếng Anh, "sync" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, như trong việc đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị. Trong khi đó, ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa tương tự, nhưng "synchronise" theo Anh Anh và "synchronize" theo Anh Mỹ vẫn được phân biệt trong văn viết. Ngữ âm phát âm có sự khác biệt, với "synchronise" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "sync" được rút gọn từ "synchronize", có nguồn gốc từ tiếng Latin "synchronus", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "sunkhronos", có nghĩa là "cùng thời gian". Trong quá trình phát triển, khái niệm đồng bộ trở nên liên quan chặt chẽ đến công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và dữ liệu. Ngày nay, từ "sync" thường được sử dụng để chỉ hành động đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị, phản ánh sự kết nối và tính chính xác trong tương tác thời gian thực.
Từ "sync" (đồng bộ) xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề công nghệ và giao tiếp. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng thường được sử dụng để chỉ sự phối hợp giữa các yếu tố hoặc cá nhân. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "sync" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến các ứng dụng công nghệ, truyền thông và quản lý dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp